XIẾT CHẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

XIẾT CHẶT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từxiết chặttighteningthắt chặtsiết chặtthắt lạichặt chặtđang thắtsqueezedbópépvắtsiết chặtsiếtnặnchuinénnhéoetchclaspedkhóasiết chặtnắm chặttaychắpmóccái móc gàitightenedthắt chặtsiết chặtthắt lạichặt chặtđang thắt

Ví dụ về việc sử dụng Xiết chặt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi lại xiết chặt nó.We tightened it again.Tôi xiết chặt tay người thương binh.I squeezed the injured person's hand.Đến khi tay cô bị xiết chặt….When your hands are tied….George Englund xiết chặt tay cô.George Englund squeezed her arm.Đôi khi bạn cần xiết chặt.Sometimes you need to hold on tight.Combinations with other parts of speechSử dụng với trạng từxiết chặt Sử dụng với động từvui mừng khôn xiếtTay trái chàng xiết chặt thanh kiếm.His left hand clasps a sword.Đường ống hút không được xiết chặt đúng.Suction piping is not tightened properly.Xiết chặt và ôm, tôi thể hiện cho họ thấy những gì tôi có thể.Squeezing and holding, I show them what I can.Cổ họng Hyang- sook bị xiết chặt lại.Her throat. Hyang-sook's throat strangled it tightly.Stephen tự động xiết chặt dây cương, và quay cỗ xe ngựa lại đường Middleberry.Stephen automatically tightened the reins, and turned the carriage down Middleberry Street.Ông tướng mỉm cười và xiết chặt bàn tay của Baba.The general smiled and squeezed Baba's hand.Ông Lâm, cũng quay mặt về phía người xem, ngồi bên cạnh với đôi tay xiết chặt trên đầu gối.Mr. Lam, also facing the viewer, sits beside him with his hands clasped over his knees.Hai sinh mệnh với cánh tay tàng hình xiết chặt cổ tôi và khiến tôi ngạt thở.A pair of invisible hands squeezed my neck and choked me.Sau đó, giữ cảm biến ở vị trí đó và xiết chặt các bulông.Then, hold the TPS in that position and tighten up the mounting screws.Nếu Việt Nam xiết chặt các hạn chế sử dụng Internet, hệ quả có thể vừa là kinh tế cũng như chính trị.If Vietnam tightens Internet restrictions, the fallout might be economic as well as political.Mary Power liếc xéo rồi mỉm cười và xiết chặt cánh tay cô.Mary Power gave her a laughing, sidelong glance and squeezed her arm.Thường xuyên kiểm tra xiết chặt các bu lông, đai ốc và tra dầu mỡ để đảm bảo chất lượng các mối ghép.Regularly check the tightening of bolts, screw nuts and add lubricant to ensure the quality of joints.Sau hàng loạt vụ đánh bom năm 2013, Thổ Nhĩ Kỳ xiết chặt kiểm soát 900 kilomet biên giới với Syria.Following a series of bombings in the region in 2013, Turkey tightened controls along its 900 km(560-mile) border with Syria.Ông Tkacik nói rằng, tuyên bố về vùng biển mới ở Hải Nam dường như là một phần trong chínhsách của Trung Quốc để dần dần xiết chặt kiểm soát trong khu vực.Tkacik said declaration of the new Hainan maritime zone appears tobe part of a policy by China of gradually tightening controls in the region.Trong bối cảnh ngânsách liên bang Mỹ bị xiết chặt, chính phủ Mỹ sẽ ngày càng ít có những khoản đầu tư hào phóng cho các dự án khoa học lớn.And with federal budgets tightening, the government will be less and less able to make huge investments in big science projects.Sau khi thở rahoàn toàn, ra tín hiệu để họ nâng bạn lên khỏi mặt đất, trong khi đồng thời xiết chặt bạn và kéo giãn phần lưng giữa.After fully exhaling,give a signal and allow the person to lift you off the ground while simultaneously squeezing you and extending your mid back.Tôi đã gặp những người mà quá trống rỗng niềm vui, đến nỗi,khi tôi xiết chặt những đầu ngón tay băng giá của họ, có vẻ như tôi đang bắt tay với một cơn bão đông bắc.I have met people so empty of joy,that when I clasped their frosty finger-tips, it seemed to me as if I were shaking hands with a northeast storm.Họ Tập đang tìm cách xiết chặt môi trường thông tin tại Trung Quốc để ủng hộ ĐCSTQ, và tác động lên cách thức Trung Quốc được đề cao và đón nhận trên thế giới là một phần của chiến lược này.Xi is trying to tighten the information environment in China in order to bolster CCP legitimacy, and influencing how China is promoted and perceived internationally is part of this strategy.Biến động hiện tại chỉ táikhẳng định với giới lãnh đạo Trung Quốc rằng họ cần xiết chặt hơn là nới lỏng gọng kềm trên quyền lực chính trị và kinh tế.”.The current turmoil isonly reaffirming to Chinese leaders that they need to tighten rather than loosen their grip on political and economic power.Tuy nhiên, từ năm 2010 kinh tế rơi vào khủng hoảng,các ngân hàng xiết chặt cho vay, lãi suất tăng phi mã khiến Vinaxuki thua lỗ, và tới năm 2012 hoạt động của công ty phải tạm dừng.However, since 2010, when the economy fell into recession,banks tightened lending, and interest rates skyrocketed, Vinaxuki had to cease operation in 2012.Mặc dù Obama muốn kiên trì tranh đấu cho một gói kích cầu lớn hơn, thời điểm mãn hạn dự liệu của biện pháp giảm thuế đánh vào bảng lương và thực thi các biệnpháp kiệm ước nhỏ sẽ xiết chặt nền kinh tế vào đầu năm 2013.Though Mr Obama is holding out for a bit more stimulus, the planned expiry of the payroll tax cut andthe implementation of smaller austerity measures will squeeze the economy early in 2013.Và họ dễ bị mất việc, chịu đựng lạm phát,ngân hàng xiết chặt vốn vay, sự tăng giá của đồng nhân dân tệ hay sự giảm sút nhu cầu của châu Âu hay châu Mỹ đối với những sản phẩm họ sản xuất.And they're more vulnerable to job losses,subject to inflation, tightening loans from banks, appreciation of the renminbi, or decline of demand from Europe or America for the products they produce.Mặc dù tháng năm trôi đi, nhưng họ dường như quá gần gũi với tôi, đến nỗi tôi sẽ khôngnghĩ là kỳ lạ, nếu vào bất cứ khoảnh khắc nào, họ sẽ xiết chặt tay tôi và nói những lời thương mến, như họ thường làm trước khi họ ra đi.In spite of the lapse of years, they seem so close to me that I shouldnot think it strange if at any moment they should clasp my hand and speak words of endearment as they used to before they went away.Tập biết mình phải làm khác với tổng bíthư Liên Xô Mikhail Gorbachev- xiết chặt kiểm soát chính trị thay vì nới lỏng- để cải cách nền kinh tế định hướng xuất khẩu được vượt mức đồng thời vẫn bảo toàn chính trị trong nước.Xi knows he needs to be the opposite ofSoviet General Secretary Mikhail Gorbachev- tightening political control instead of loosening it- to reform his over-leveraged, export-driven economy while keeping his country politically intact.Sau vụ xả súng hồi tháng 2 tại trường trung học Marjory Stoneman Douglas ở Parkland, Florida,phong trào" Đủ là đủ" dẫn đến luật xiết chặt các hạn chế súng trong tiểu bang, trong đó có tăng tuổi hợp pháp để mua súng lên 21 tuổi.After the February mass shooting at Marjory Stoneman Douglas High School in Parkland, Florida,the"Enough is Enough" movement led to laws tightening gun restrictions in the state, including raising the legal age to buy a gun to 21.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 212, Thời gian: 0.0273

Từng chữ dịch

xiếttrạng từfastxiếttính từstrongchặttrạng từtightlyfirmlycloselychặtdanh từcutchop S

Từ đồng nghĩa của Xiết chặt

thắt chặt bóp ép clasp vắt squeeze siết nặn chui nén xiềng xíchxiêu vẹo

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh xiết chặt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Xiết Tiếng Anh Là Gì