Xiết Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "xiết" thành Tiếng Anh
tighten là bản dịch của "xiết" thành Tiếng Anh.
xiết + Thêm bản dịch Thêm xiếtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
tighten
verbAnh đến đây và xiết cái này cho tôi chứ?
Will you come over here and tighten this for me?
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xiết " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "xiết" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xiết Tiếng Anh Là Gì
-
Chảy Xiết Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Xiết Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SIẾT CHẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
XIẾT CHẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SIẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SIẾT CHẶT - Translation In English
-
KHÔNG KỂ XIẾT - Translation In English
-
"dòng Chảy Xiết (biển)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Chảy Xiết Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chảy Xiết' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cần Xiết Lực Tiếng Anh Là Gì - Quang An News
-
Xiết Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt