CHẾ ĐỘ PHONG KIẾN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CHẾ ĐỘ PHONG KIẾN " in English? Nounchế độ phong kiếnfeudalismchế độ phong kiếnphong kiếnchủ nghĩa phong kiếnfeudal regimechế độ phong kiếnfeudal agechế độ phong kiếnthời đại phong kiến
Examples of using Chế độ phong kiến in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
chếnounmechanismempiremoderegimedietđộnoundegreeslevelsđộpronountheiritsđộprepositionofphongadverbphongphongnounfengstylemapleleprosykiếnnounknowledgeinitiativeprejudicearchitecturekiếnverbsaw chế độ phiêu lưuchế độ phù hợpTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chế độ phong kiến Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Chế độ Phong Kiến Tiếng Anh Là Gì
-
Chế độ Phong Kiến Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHẾ ĐỘ PHONG KIẾN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHẾ ĐỘ PHONG KIẾN - Translation In English
-
Chế độ Phong Kiến Tiếng Anh Là Gì
-
"chế độ Phong Kiến" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Chế độ Phong Kiến Bằng Tiếng Anh
-
Định Nghĩa Của Từ 'chế độ Phong Kiến' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tra Từ Chế độ Phong Kiến - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
Top 15 Chế độ Phong Kiến Tiếng Anh Là Gì
-
Bản Dịch Của Feudal – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Top 15 Chế độ Phong Kiến Tiếng Anh
-
Nhà Nước Phong Kiến Là Gì? Bản Chất, Bộ Máy Và Hình Thức?
-
Chế độ Quân Chủ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lý Giải Về Thuật Ngữ “phong Kiến” Và “nhà Nước Phong Kiến”