Che Giấu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨɛ˧˧ zəw˧˥ | ʨɛ˧˥ jə̰w˩˧ | ʨɛ˧˧ jəw˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨɛ˧˥ ɟəw˩˩ | ʨɛ˧˥˧ ɟə̰w˩˧ | ||
Động từ
che giấu
- Hành động không cho ai biết một cái gì đó.
- Giấu đi, không để lộ ra cho người khác biết. không nên che giấu khuyết điểm che giấu mọi tội lỗi
Đồng nghĩa
- giấu
- giấu giếm
- che đậy
- bịt kín
- che đậy
Dịch
- tiếng Anh: hide
Tham khảo
“Che giấu”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=che_giấu&oldid=2111598” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Che đậy
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Che đậy - Từ điển ABC
-
Nghĩa Của Từ Che đậy - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Che đậy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Toppik 1 : ĐỘNG TỪ ( Từ đồng Nghĩa ) Flashcards | Quizlet
-
Tiếng Việt Lớp 5 Từ đồng Nghĩa - Bí Quyết Học Giỏi Cho Trẻ - Monkey
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
What Is The Difference Between "che Giấu" And "che đậy ... - HiNative
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Giấu Giếm Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Che Giấu
-
Đồng Nghĩa Của Cloak - Idioms Proverbs
-
Từ đồng Nghĩa Chữ D-đ - - 學好越南語