Chế Giễu - Tra Câu

TRA CÂU VIỆT - ANH

Công cụ tìm kiếm các cặp câu song ngữ

  • Giới thiệu
  • Điều khoản
  • API
  • Bổ sung câu mới
  • Liên hệ
  1. Trang chủ
  2. Những câu Tiếng Anh thông dụng
  3. Chế giễu

Chế giễu

01Are you mocking me? Anh đang chế nhạo tôi đấy à?
02Damn you!Đáng chết!
03Don’t make a fool of me!Đừng biến tôi thành kẻ ngốc!
04Don’t make fun of me. Đừng lôi tôi ra làm trò cười.
05Everyone laughed at me yesterday.Ngày hôm qua tất cả mọi người đã cười nhạo tôi.
06He holds me up to ridicule all the time.Lúc nào anh ta cũng lấy tôi ra làm trò cười.
07He is mimicking my accent. Anh ta đang nhại giọng của tôi.
08He’s always mocking my Dutch accent.Anh ta luôn luôn chế nhạo giọng Hà Lan của tôi.
09How could you humiliate me like that?Sao cậu có thể chế nhạo/ làm bẽ mặt tôi như thế?
10How ridiculous!Thật lố bịch!
11It’s not funny at all.Không có gì đáng cười cả.
12It’s very rude of you to poke fun at me.Anh thật bất lịch sự/ thô lỗ khi chế giễu tôi.
13She sneered at my attempt to accomplish that task.Cô ta đã chế nhạo nỗ lực hoàn thành nhiệm vụ đó của tôi.
14Too bad!Thật tồi quá đi mà!
15What nonsense!Thật là ngớ ngẩn!

Từ khóa » Chế Giễu Tiếng Anh