Chè Xanh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chè xanh
green tea
Từ điển Việt Anh - VNE.
chè xanh
green tea
- chè
- chè lá
- chè nụ
- chè đá
- chè cốm
- chè hạt
- chè hột
- chè kho
- chè mạn
- chè sen
- chè tàu
- chè đen
- chè đặc
- chè chén
- chè matê
- chè rượu
- chè tươi
- chè xanh
- chè hương
- chè loãng
- chè đường
- chè bà cốt
- chè ô long
- chè hỷ xuân
- chè đậu đen
- chè đậu đãi
- chè ướp sen
- chè công phu
- chè hoa nhài
- chè hảo hạng
- chè đậu xanh
- chè chén ầm ĩ
- chè thủy tiên
- chè bạch tuyết
- chè chén lu bù
- chè chén ồn ào
- chè tiêu chủng
- chè ướp hoa sói
- chè chén say sưa
- chè chén linh đình
- chè chén thỏa thích
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chè Xanh Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
→ Chè Xanh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CHÈ XANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 14 Chè Xanh Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Top 15 Chè Xanh Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"chè Xanh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
LÁ CHÈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chè Tiếng Anh Là Gì? Tên Gọi Các Loại Chè Khác Tiếng Anh Là Gì?
-
Chè Tiếng Anh Là Gì? Tên Các Loại Chè Trong Tiếng Anh
-
Trà Xanh Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Trà đầy đủ Nhất
-
QUY TRÌNH SẢN XUẤT CHÈ XANH | Tiếng Anh Kỹ Thuật
-
Nghĩa Của Từ : Tea | Vietnamese Translation
-
Trà Xanh – Wikipedia Tiếng Việt