Nghĩa Của Từ : Tea | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: tea Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
tea | * danh từ - cây chè - chè, trà; nước chè, nước trà =to drink tea+ uống trà =weak tea+ trà loãng =strong tea+ trà đậm - tiệc trà, bữa trà !husband's tea - (thông tục);(đùa cợt) nước trà nhạt !I don't eat tea - tôi không hay ăn gì nặng trong khi uống trà * nội động từ - uống trà * ngoại động từ - mời uống trà |
English | Vietnamese |
tea | bữa tiệc trà ; bữa uống trà ; có trà ; cốc trà ; cốc ; dùng trà nhé ; dùng trà ; giá trà ; giải lao ; loại trà ; ly trà ; mời dùng trà ; nhanh ; nhiên ; pha trà ; tiệc trà ; tra ; tra ̀ nhe ; tra ̀ ; trà nhé ; trà pha ; trà xanh ; trà ; trà đi ; trà đá ; trà đó ; trà được ; tách trà ; tô ; từ trà ; uống trà ; uống ; vụ trà nước ; |
tea | bữa tiệc trà ; bữa uống trà ; chị ; có trà ; cốc trà ; cốc ; dùng trà nhé ; dùng trà ; giá trà ; giải lao ; loại trà ; ly trà ; mời dùng trà ; nhanh ; nhiên ; ong ; pha trà ; tiệc trà ; tra ; tra ̀ nhe ; tra ̀ ; trà nhé ; trà pha ; trà xanh ; trà ; trà đi ; trà đá ; trà đó ; trà được ; tách trà ; từ trà ; uống trà ; uống ; vụ trà nước ; |
English | English |
tea; afternoon tea; teatime | a light midafternoon meal of tea and sandwiches or cakes |
tea; camellia sinensis | a tropical evergreen shrub or small tree extensively cultivated in e.g. China and Japan and India; source of tea leaves |
tea; tea leaf | dried leaves of the tea shrub; used to make tea |
English | Vietnamese |
beef tea | * danh từ - nước thịt bò hầm |
black tea | * danh từ - chè đen |
five-o'clock tea | * danh từ - bữa trà lúc năm giờ chiều |
green tea | * danh từ - chè xanh |
high tea | * danh từ - bữa trà mặn (uống trà có kèm món ăn mặn) |
pink tea | * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiệc trà hoa hoè hoa sói (của các bà) |
tea-caddy | * danh từ - hộp đựng trà |
tea-cake | * danh từ - bánh ngọt uống trà |
tea-cloth | * danh từ - khăn trải bàn trà, khăn trải khay trà - khăn lau ấm tách |
tea-dance | * danh từ - bữa trà có khiêu vũ |
tea-drinker | * danh từ - người nghiện trà |
tea-fight | * danh từ - (thông tục) (như) tea-party |
tea-garden | * danh từ - vườn có bán trà (cho khách uống) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn điền chè |
tea-gown | * danh từ - áo dài kiểu rộng (của đàn bà) |
tea-house | * danh từ - phòng trà, quán trà |
tea-kettle | * danh từ - ấm nấu nước pha trà |
tea-leaf | * danh từ - lá chè - (số nhiều) bã chè |
tea-party | * danh từ - tiệc trà ((thông tục) tea-fight) |
tea-service | -service) /'ti:,sə:vis/ * danh từ - bộ đồ trà |
tea-set | -service) /'ti:,sə:vis/ * danh từ - bộ đồ trà |
tea-spoon | * danh từ - thìa uống trà |
tea-table | * danh từ - bàn trà !tea-table talk (conversation) - câu chuyện trong khi uống trà |
tea-things | * danh từ số nhiều - (như) tea-set |
tea-tray | * danh từ - khay trà |
tea-urn | * danh từ - thùng hãm trà (ở các quán bán trà) |
tea-wagon | * danh từ - xe dọn trà (ở các quán trà) |
tease | * ngoại động từ - chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng - quấy rầy =to tease someone for something+ quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì - tháo, rút sợi (sợi vải); gỡ rối (chỉ) - chải (len, dạ) * danh từ - người chòng ghẹo, người hay trêu chòng - sự chòng ghẹo, sự trêu chòng |
teasing | * danh từ - sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc - sự quấy rầy - sự tháo, sự rút sợi; sự gỡ rối (chỉ) - sự chải (len, dạ) * tính từ - chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc - quấy rầy |
pearl-tea | * danh từ - trà trân châu |
tea-bag | * danh từ - gói chè (túi nhỏ đựng chè đủ cho một người uống) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Chè Xanh Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
→ Chè Xanh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CHÈ XANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chè Xanh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 14 Chè Xanh Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Top 15 Chè Xanh Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"chè Xanh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
LÁ CHÈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chè Tiếng Anh Là Gì? Tên Gọi Các Loại Chè Khác Tiếng Anh Là Gì?
-
Chè Tiếng Anh Là Gì? Tên Các Loại Chè Trong Tiếng Anh
-
Trà Xanh Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Trà đầy đủ Nhất
-
QUY TRÌNH SẢN XUẤT CHÈ XANH | Tiếng Anh Kỹ Thuật
-
Trà Xanh – Wikipedia Tiếng Việt