Checkbox - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- check box
Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa check +box.
Cách phát âm
[sửa]- (Anh)IPA(ghi chú):/ˈtʃɛkbɒks/
- (Mỹ)IPA(ghi chú):/ˈt͡ʃɛkbɑks/
Danh từ
[sửa]checkbox (số nhiều checkboxes)
- (giao diện đồ họa người dùng) Hộp chọn, hộp kiểm.
Từ phái sinh
[sửa]- checkbox compliance
Từ liên hệ
[sửa]- check mark, tickmark
- Từ ghép tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- en:Giao diện đồ họa người dùng
- Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Checkbox Tiếng Việt Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "checkbox" - Là Gì? - Vtudien
-
CHECKBOX Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
"Check Box" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Check Box Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
• Check Box, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Hộp Kiểm | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Check Box - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Check Box - Check Box Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Check Box Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English ... - MarvelVietnam
-
Top 15 Checkbox Tiếng Việt Là Gì
-
Checkbox Là Gì, Nghĩa Của Từ Checkbox | Từ điển Anh - Việt
-
'checkbox' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Checkbox Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Check Box Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Checkbox Là Gì? - Từ điển CNTT - Dictionary4it