Cheer Up Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "cheer up" thành Tiếng Việt cheer up interjection verb ngữ pháp
(intransitive, idiomatic) to become happy [..]
Bản dịch tự động của " cheer up " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"cheer up" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho cheer up trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "cheer up" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cheer Up Dịch Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Cheer Up – Từ điển Tiếng Anh–Việt
-
Cheer Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Cheer Up ...
-
Cheer Up Là Gì
-
TO CHEER UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Cheer Up: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Top 14 Cheer Up Dịch Tiếng Anh
-
Cheer Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Cheer Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Cheer Up Là Gì - Triple Hearts
-
Cheer Up Nghĩa Là Gì
-
Cheer Up! / Lighten Up! --Nói điều... - Học Tiếng Anh Online | Facebook
-
Đặt Câu Với Từ "cheer Up!"
-
Nghĩa Của Từ : Cheer | Vietnamese Translation
-
Cheer Up Là Gì
-
Hãy Vui Lên - Bắt Hình Dong