Nghĩa Của Từ : Cheer | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: cheer Best translation match:
English Vietnamese
cheer * danh từ - sự vui vẻ, sự khoái trá - sự cổ vũ, sự khuyến khích =words of cheer+ những lời khuyến khích - sự hoan hô; tiêng hoan hô =to give three cheers for+ hoan hô (ai) ba lần - đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn =to make good cheer+ ăn món ăn thịnh soạn, ăn uống linh đình - khí sắc; thể trạng =what cheer this morning?+ sáng nay anh thấy thể trạng thế nào?, sáng nay anh cảm thấy trong người thế nào? !to be good cheer! - cố gắng lên!; đừng nản, hãy can đảm lên! !to be of good cheer - đầy dũng cảm; đầy hy vọng !the fewer the better cheer - càng ít người càng được ăn nhiều * ngoại động từ - làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở ((cũng) cheer up) - (+ on) khích lệ, cổ vũ =to cheer someone on+ khích lệ ai, cổ vũ ai - hoan hô, tung hô =speaker was cheered loudly+ diễn giả được hoan hô nhiệt liệt * nội động từ - vui, mừng, khoái, thích - (+ up) phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên =cheer up, boys!+ vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu! - hoan hô, vỗ tay hoan hô
Probably related with:
English Vietnamese
cheer bằng ; chúc mừng ; cười ; cạn ; cố ; cổ vũ cho ; cổ vũ ; cỗ vũ ; cứ vui ; em hãy vui ; ha ̃ y vui ; hoan ; hò reo ; hô vang ; hăng hái ; khích lệ ; khích ; mẹ hãy vui ; mừng ; ngon ; ngoãn đi ; uống ; vui cho ; vui vẻ ; vui ; vỗ tay thật ; vỗ tay ; zô ; động viên ;
cheer bằng ; chúc mừng ; cười ; cạn ; cố ; cổ vũ cho ; cổ vũ ; cỗ vũ ; cứ vui ; em hãy vui ; ha ̃ y vui ; hoan ; hò reo ; hô vang ; hăng hái ; khích lệ ; khích ; mẹ hãy vui ; mừng ; ngon ; ngoãn đi ; reo ; uống ; vui vẻ ; vui ; vỗ tay thật ; vỗ tay ; zô ; động viên ;
May be synonymous with:
English English
cheer; cheerfulness; sunniness; sunshine the quality of being cheerful and dispelling gloom
cheer; embolden; hearten; recreate give encouragement to
cheer; cheer up; jolly along; jolly up cause (somebody) to feel happier or more cheerful
cheer; cheer up; chirk up become cheerful
cheer; barrack; exhort; inspire; pep up; root on; urge; urge on spur on or encourage especially by cheers and shouts
May related with:
English Vietnamese
cheerful * tính từ - vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười =a cheerful face+ bộ mặt hớn hở - vui mắt; vui vẻ =a cheerful room+ căn phòng vui mắt =a cheerful conversation+ câu chuyện vui vẻ - vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng (việc làm)
cheerfulness * danh từ - sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi - sự vui mắt, sự vui vẻ - sự vui lòng, sự sẵn lòng, sự không miễn cưỡng
cheering * danh từ - tiếng hoan hô - tiếng cổ vũ khuyến khích * tính từ - làm vui vẻ; làm phấn khởi - khuyến khích, cổ vũ
bronx cheer * danh từ - tiếng bựu môi châm chọc
cheers! - thành ngữ cheer - cheers! - chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc) - chào! (khi chia tay) - thành ngữ cheer - cheers! - chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc) - chào! (khi chia tay)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Cheer Up Dịch Tiếng Anh