Hãy Vui Lên - Bắt Hình Dong
Có thể bạn quan tâm
Bài Hát: 산다는 건 (Cheer Up) – https://www.youtube.com/watch?v=RYV1s0ylNFM Ca Sĩ: 홍진영 (Hong Jin Young) Lời dịch (Tiếng Anh): http://www.unitedlyrics.com/2014/11/cheer-up-lyric-hong-jin-young.html và Youtube
Hãy vui lên, cuộc sống là như thế đó Có những ngày sẽ rất đau đớn và khó khăn Nhưng được sống đã là một điều tốt Hôm nay bạn đã rất tuyệt vời
Dạo này bạn như thế nào? Hôm nay đã cạn thêm một ly phải không? Ngay cả khi cả thế giới này không theo ý bạn Và tất cả những gì bạn có thể làm chỉ là thở dài Thì cũng đừng buồn
Không thể nói chắc rằng đám mây nào sẽ đem đến những cơn mưa Nhưng một ngày đẹp rồi cũng sẽ đến
Xin hãy vui lên, cuộc sống là như thế đó Có những ngày thật khó khăn và ta đã tổn thương rất nhiều Nhưng được sống đã là một chuyện tốt Và như vậy, ta đã làm rất tốt hôm nay
Có phải bạn ghen tị với những người xung quanh? Phải chăng bạn bè ai cũng đang sống rất tốt? Và mọi người đều có vẻ rất hạnh phúc Nhưng đừng vì thế mà tự trách mình
Để ý xem, ai cũng có chuyện không thể chia sẻ Cuộc đời này có gì khác biệt? Tất cả đều như nhau thôi
Ai cũng nói rằng cuộc sống là như thế đó Có những ngày thật đau đớn và thật khó khăn Nhưng người ta cũng nói, được sống là đã là một chuyện tốt Bạn đã làm rất tốt hôm nay
Ai cũng nói cuộc sống là như thế đó Ta không thể biết trước chuyện gì rồi sẽ xảy ra Nhưng người ta cũng nói rằng cuộc sống thật tuyệt vời Mọi người, hãy chiến đấu tiếp cho cả ngày mai!
Chia sẻ:
Từ khóa » Cheer Up Dịch Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Cheer Up – Từ điển Tiếng Anh–Việt
-
Cheer Up Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Cheer Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Cheer Up ...
-
Cheer Up Là Gì
-
TO CHEER UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Cheer Up: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Top 14 Cheer Up Dịch Tiếng Anh
-
Cheer Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Cheer Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Cheer Up Là Gì - Triple Hearts
-
Cheer Up Nghĩa Là Gì
-
Cheer Up! / Lighten Up! --Nói điều... - Học Tiếng Anh Online | Facebook
-
Đặt Câu Với Từ "cheer Up!"
-
Nghĩa Của Từ : Cheer | Vietnamese Translation
-
Cheer Up Là Gì