Cheer Up Là Gì
Có thể bạn quan tâm
- Cụm động từ (Phrasal Verb)
- 2300 Cụm động từ
- Tổng hợp Cụm động từ theo chữ cái
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ A
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ B
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ C
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ D
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ E
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ F
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ G
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ H
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ I
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ J
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ K
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ L
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ M
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ N
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ O
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ P
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ Q
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ R
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ S
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ T
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ U
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ V
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ W
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ X
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ Y
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ Z
- Tài liệu tham khảo tiếng Anh
- Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
- Ngữ pháp tiếng Anh thực hành
- Bảng động từ bất qui tắc
Nghĩa từ Cheer up
Ý nghĩa của Cheer up là:
Phấn khởi lên, vui lên (đừng buồn nữa)
Ví dụ minh họa cụm động từ Cheer up:
- Come on, CHEER UP; it isn't all bad, you know. Nào, vui lên; nó không tệ đến mức thế đâu, bạn biết đấy.Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Cheer up trên, động từ Cheer còn có một số cụm động từ sau:
Cụm động từ Cheer on
Cụm động từ Cheer up
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)
Học cùng VietJack
Từ khóa » Cheer Up Dịch Tiếng Việt
-
Cheer Up Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Bản Dịch Của Cheer Up – Từ điển Tiếng Anh–Việt
-
TO CHEER UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Cheer Up: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Cheer Up ( Lời Việt) - YouTube
-
Cheer Up(Hãy Vui Lên) | HONG JIN YOUNG(홍진영) | [Cảm Nhận Bài ...
-
Cheer Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Cheer Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Top 15 Cheer Up Dịch Tiếng Việt
-
Top 15 Cheer Up Dịch Sang Tiếng Việt
-
Cheer Up Là Gì
-
Cheer Up Là Gì - Triple Hearts
-
Hãy Vui Lên - Bắt Hình Dong
-
Đặt Câu Với Từ "cheer Up!"
-
Học Tiếng Hàn Qua Bài Hát 산다는 거 Cheer Up - Hohohi