TO CHEER UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
TO CHEER UP Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tə tʃiər ʌp]to cheer up [tə tʃiər ʌp] vui lêncheer uprejoicehave funđể cổ vũto cheervui vẻfunhappycheerfulhappilyjoyfuljoyjoyousmerryfunnygladly
Ví dụ về việc sử dụng To cheer up trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
To cheer up trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - ánimo
- Người pháp - réconforter
- Người đan mạch - at opmuntre
- Thụy điển - att muntra upp
- Hà lan - opvrolijken
- Tiếng nhật - 元気づける
- Tiếng slovenian - razvedriti
- Ukraina - підняти настрій
- Tiếng do thái - לעודד
- Người hy lạp - να φτιάξει το κέφι
- Người hungary - felvidítani
- Tiếng slovak - rozveseliť
- Tiếng rumani - să înveselească
- Tiếng mã lai - bersorak
- Thái - ให้กำลังใจ
- Thổ nhĩ kỳ - neşelendirmeye
- Đánh bóng - rozweselić
- Tiếng phần lan - piristää
- Tiếng croatia - razveseliti
- Séc - rozveselit
- Tiếng nga - поднять настроение
- Na uy - å muntre opp
- Tiếng ả rập - لإبهاج
- Người serbian - да орасположи
- Người ăn chay trường - да се развесели
- Bồ đào nha - para animar
- Tiếng indonesia - untuk bersorak
Từng chữ dịch
tođộng từđếntớitogiới từchovàotođối vớicheercổ vũchúc mừnghoan hôcheertính từvuicheerdanh từcheerupđộng từlêntăngdậyupdanh từupupgiới từtừ to check yourselfto cheer youTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt to cheer up English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cheer Up Dịch Tiếng Việt
-
Cheer Up Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Bản Dịch Của Cheer Up – Từ điển Tiếng Anh–Việt
-
Cheer Up: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Cheer Up ( Lời Việt) - YouTube
-
Cheer Up(Hãy Vui Lên) | HONG JIN YOUNG(홍진영) | [Cảm Nhận Bài ...
-
Cheer Up Là Gì
-
Cheer Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Cheer Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Top 15 Cheer Up Dịch Tiếng Việt
-
Top 15 Cheer Up Dịch Sang Tiếng Việt
-
Cheer Up Là Gì
-
Cheer Up Là Gì - Triple Hearts
-
Hãy Vui Lên - Bắt Hình Dong
-
Đặt Câu Với Từ "cheer Up!"
-
Học Tiếng Hàn Qua Bài Hát 산다는 거 Cheer Up - Hohohi