CHEESECAKE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "cheesecake" trong tiếng Việt
volume_upcheesecake {danh}
VI- bánh kem
Bản dịch
ENcheesecake {danh từ}
volume_up 1. ẩm thực cheesecake bánh kem {danh}Ví dụ về đơn ngữ
English Cách sử dụng "cheesecake" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
cách phát âm
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- 0-9
- check
- check mark
- checkerboard
- checkout
- checkpoint
- cheek
- cheeky
- cheep
- cheerful
- cheese
- cheesecake
- cheetah
- chelonian
- chemical
- chemical bomb
- chemical fertilizer
- chemical reaction
- chemical security
- chemical weapon
- chemist
- chemistry
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Cheesecake Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Cheesecake Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cheesecake Là Gì? Khác Gì Với Mousse Và Các Cách Làm Cheesecake ...
-
Cheesecake Là Gì - Nghĩa Của Từ Cheesecake
-
Cheesecake Nghĩa Là Gì?
-
Cheesecake Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Top 14 Cheesecake Có Nghĩa Là Gì
-
Cheesecake, Mousse Là Gì? Cách Phân Biệt Cheesecake, Mousse
-
Từ á Sang âu – Những Chiếc Bánh Cheesecake đã Du Ngoạn Thế Nào?
-
Cheesecake Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
The Cheesecake Là Gì - Nghĩa Của Từ The Cheesecake
-
'cheesecake' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "cheesecake" - Là Gì?
-
Cách Làm Bánh Cheesecake Ngon Nhất 2022