Chém Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
hack, cut, guillotine là các bản dịch hàng đầu của "chém" thành Tiếng Anh.
chém + Thêm bản dịch Thêm chémTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
hack
verbBa tôi bị người ta chém chết rồi
My dad was hacked to death.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
cut
verb nounTracy chém cậu ấy bằng cái đuôi, nếu có chuyện gì khác lạ.
Yeah, Tracy cut her with the tail, if that makes a difference.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
guillotine
nounTôi không muốn giơ đầu ra để chờ máy chém rơi xuống đâu.
I don't want to put our necks out there just to have the guillotine fall.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- sting
- rush
- stick it on
- hew
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chém " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "chém" có bản dịch thành Tiếng Anh
- sự chém đầu decapitation · decollation
- Chém đầu decapitation
- vết chém slash · wound
- chỗ chém giết slaughter-house
- chém đầu behead · decapitate · decapitation · decollate · guillotine · to behead
- kẻ đáng chém gallows-bird
- sự chết chém scaffold
- cảnh chém giết slaughter-house
Bản dịch "chém" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chém Trong Tiếng Anh
-
CHÉM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chém Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Translation In English - CHÉM
-
Nghĩa Của Từ Chém Bằng Tiếng Anh
-
CHÉM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"chém" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chém Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "chém" - Là Gì?
-
Chặt Chém Trong Tiếng Anh Là Gì? - Visadep
-
Top 14 Chém Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Top 14 Chém Trong Tiếng Anh
-
Phương Pháp Học Từ Vựng Tiếng Anh Bằng Truyện Chêm Từ Người Do ...
-
Chêm Tiếng Anh Trong Giao Tiếp Có Làm Mất đi Sự Trong Sáng Của ...
-
Người Trẻ Nói Chêm Tiếng Anh: Cần Làm Chủ Và Thuần Thục Ngôn Ngữ