"chém" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chém Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"chém" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chém
chém- verb
- To cut (with a sword..), to guillotine
- chém đầu: to cut off (someone's) head
- xử chém: to execute by the guillotine
- To sting, to stick it on
- chỉ đáng một đồng mà bị chém ba đồng: to be stung for three dong for something worth one dong
- quán này chém tợn: this inn sticks it on
- chém to kho mặn: to attach more importance to substance than to form
- chém tre không dè đầu mặt: to do something with little regard for the feeling of the people concerned
- chêm
- To cut (with a sword..), to guillotine
- verb
- To wedge
- chêm cán cuốc: to wedge a hoe handle
- To cut in
- ngồi nghe thỉnh thoảng chêm vào một câu: to listen and cut in from time to time with a sentence
- To wedge
- noun
- Wedge
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chém
- đgt. 1. Dùng gươm hay dao làm cho đứt: Anh em chém nhau đằng dọng, ai chém đằng lưỡi (cd) 2. Bán đắt quá: Cô hàng ấy chém đau quá.
nđg. 1. Chặt, bổ cho đứt. Chém tre đẵn gỗ. Chém đầu. Máy chém. 2. Tính giá rất đắt, giá cắt cổ. Có bao nhiêu đâu mà nó chém tới mười nghìn.Từ khóa » Chém Trong Tiếng Anh
-
Chém Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHÉM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chém Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Translation In English - CHÉM
-
Nghĩa Của Từ Chém Bằng Tiếng Anh
-
CHÉM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Tiếng Việt "chém" - Là Gì?
-
Chặt Chém Trong Tiếng Anh Là Gì? - Visadep
-
Top 14 Chém Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Top 14 Chém Trong Tiếng Anh
-
Phương Pháp Học Từ Vựng Tiếng Anh Bằng Truyện Chêm Từ Người Do ...
-
Chêm Tiếng Anh Trong Giao Tiếp Có Làm Mất đi Sự Trong Sáng Của ...
-
Người Trẻ Nói Chêm Tiếng Anh: Cần Làm Chủ Và Thuần Thục Ngôn Ngữ