Chém Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chém
* đtừ
to cut (with a sword), to guillotine, chop; behead; sell too dear
máy chém guillotine
chém đầu to cut off (someone's) head
to sting, to stick it on
chỉ đáng một đồng mà bị chém ba đồng to be stung for three dong for something worth one dong
quán này chém tợn this inn sticks it on
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chém
* verb
To cut (with a sword..), to guillotine
chém đầu: to cut off (someone's) head
xử chém: to execute by the guillotine
To sting, to stick it on
chỉ đáng một đồng mà bị chém ba đồng: to be stung for three dong for something worth one dong
quán này chém tợn: this inn sticks it on
chém to kho mặn: to attach more importance to substance than to form
chém tre không dè đầu mặt: to do something with little regard for the feeling of the people concerned
Từ điển Việt Anh - VNE.
chém
to cut, chop



Từ liên quan- chém
- chém cổ
- chém cha
- chém đầu
- chém chết
- chém giết
- chém xuống
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chém Trong Tiếng Anh
-
Chém Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHÉM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Translation In English - CHÉM
-
Nghĩa Của Từ Chém Bằng Tiếng Anh
-
CHÉM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"chém" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chém Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "chém" - Là Gì?
-
Chặt Chém Trong Tiếng Anh Là Gì? - Visadep
-
Top 14 Chém Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Top 14 Chém Trong Tiếng Anh
-
Phương Pháp Học Từ Vựng Tiếng Anh Bằng Truyện Chêm Từ Người Do ...
-
Chêm Tiếng Anh Trong Giao Tiếp Có Làm Mất đi Sự Trong Sáng Của ...
-
Người Trẻ Nói Chêm Tiếng Anh: Cần Làm Chủ Và Thuần Thục Ngôn Ngữ