Chén Thánh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "Chén Thánh" thành Tiếng Anh
Holy Grail là bản dịch của "Chén Thánh" thành Tiếng Anh.
Chén Thánh + Thêm bản dịch Thêm Chén ThánhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Holy Grail
properHoa hồng là biểu tượng của Chén Thánh.
The rose was a symbol for the Holy Grail.
HeiNER-the-Heidelberg-Named-Entity-...
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Chén Thánh " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "Chén Thánh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chén Thánh Tiếng Anh Là Gì
-
Chén Thánh – Wikipedia Tiếng Việt
-
LÀ CHÉN THÁNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÁI CHÉN THÁNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Chén Thánh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Holy Grail Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Holy Grail Trong Câu Tiếng Anh
-
Chen Thanh: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Holy Grail Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 8 Cái Chén Nói Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Holy Grail Là Gì
-
Chén Thánh Nghĩa Là Gì
-
"Phản ứng Tổng Hợp Hạt Nhân Là Chén Thánh Sản Xuất Năng Lượng ...
-
Nghĩa Của Từ : Grail | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
'Holy Grail' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt