A man turns up with the Holy Grail in his pockets. OpenSubtitles2018.v3. Chỉ người nào xứng đáng mới tim được Chén Thánh, Leigh.
Xem chi tiết »
Theo thủ tục dâng lễ của Giáo hội Công giáo, Chén Thánh là một dụng cụ chứa đựng mang hình dáng của con thuyền và có khi vòm cung theo dạng bầu trời, ...
Xem chi tiết »
Thúc đẩy sự trao đổi chất là Chén thánh của việc theo dõi cân nặng khắp nơi ; Boosting metabolism is the holy grail of weight watchers everywhere but.
Xem chi tiết »
readers of Total Film voted Monty Python and the Holy Grail was one of the five best comedies of all time.
Xem chi tiết »
chén thánh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chén thánh sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. chén thánh. * dtừ. grail.
Xem chi tiết »
"Holy Grail" mang ý nghĩa là “chén thánh” hoặc ám chỉ điều gì đó rất khó để tìm được hoặc có được · "Holy Grail" thường xuyên xuất hiện trong các chủ đề về Tôn ...
Xem chi tiết »
Hãy nhớ rằng, Chén Thánh có thể là lừa dối. Người chồng quá cố của tôi cũng vậy. Maybe you're misreading its meaning. Remember, the Grail can be deceptive.
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ holy grail tiếng Anh ... nội dung ý nghĩa của holy grail trong tiếng Anh. holy grail có nghĩa là: holy grail* danh từ- chén thánh.
Xem chi tiết »
GnurtAI; 29 March 2021; ⭐(5). Cái chén tiếng Anh là gì - Sgv.edu.vn. 10 thg 7, 2020 · Cái chén tiếng Anh là bowl, phiên âm là bəʊl.
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2021 · Các người sáng tác hiện đại, có lẽ đa số (trong) danh tiếng Dan Brown, ... Sự nói thứ nhất được biết đến về Chén Thánh (được gọi là Grail ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Chén Thánh là gì? Các tác giả hiện đại, có lẽ hầu hết (trong) Dan Brown nổi tiếng, đưa ra những cách giải thích mới và, ngay cả khi những cách ...
Xem chi tiết »
"Phản ứng tổng hợp hạt nhân là Chén Thánh sản xuất năng lượng." tiếng anh câu này dịch: Nuclear fusion is the Holy Grail of energy production. Answered ...
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... chén hầu như ; chén hầu ; chén thánh ; chén ; chén đi ; cái chén nào ; cái chén ; về chén thánh ;.
Xem chi tiết »
Trong nghề của tôi nó chính là Chén Thánh. 3. And this became my Holy Grail, my Rosetta Stone. Và nó trở thành chén Thánh, bảo bối của tôi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chén Thánh Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chén thánh tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu