Chị Em - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chị em" thành Tiếng Anh
sisters, sister là các bản dịch hàng đầu của "chị em" thành Tiếng Anh.
chị em noun + Thêm bản dịch Thêm chị emTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
sisters
nounCác chị em phụ nữ thân mến, xin cám ơn các chị em về những gì các chị em đã làm.
Thank you, dear sisters, for what you’ve done.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
sisters
enwiki-01-2017-defs -
sister
verb nounNhững con chị em đuổi các chị em khác đi.
Sisters kicked out other sisters.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chị em " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "chị em" có bản dịch thành Tiếng Anh
- anh/chị/em sibling
- anh chị em ruột sibling · sibship
- anh em chị em brothers and sisters
- ông bà anh chị em
- như chị em sisterly
- tình chị em sisterhood
- Ba chị em họ Tống Soong sisters
- chị/em gái sister
Bản dịch "chị em" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chị Em Tốt Tiếng Anh Là Gì
-
Top 10 Chị Em Tốt Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Tình Chị Em Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CHỊ EM CỦA TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
8 Từ Chỉ "người Bạn" Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Hai Chị Em Tiếng Anh Là Gì
-
ANH CHỊ EM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Anh Chị Em Ruột Tiếng Anh Là Gì
-
Anh Em Tốt Tiếng Anh Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Gia Đình - TOPICA Native