CHI PHÍ ĐI LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHI PHÍ ĐI LẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chi phí đi lại
travel expenses
chi phí đi lạichi phí du lịchtravel costs
chi phí đi lạicommuting costscommuting expensestravel cost
chi phí đi lạitravel expense
chi phí đi lạichi phí du lịchtraveling costs
chi phí đi lạitraveling expenses
chi phí đi lạichi phí du lịchcommuting costthe cost of the trip
chi phí của chuyến đichuyến đi tốnchi phí đi lạipaid travelmoving expenses
{-}
Phong cách/chủ đề:
Don't forget the moving expenses!Chi phí đi lại ước tính hàng tháng của bạn.
Your estimated monthly commuting cost is.Họ phải thêm chi phí đi lại của các hộ tống?
They have to add the cost of travel of the escort?Chi phí đi lại giữa Đại học JF Oberlin và nhà ở.
Commuting cost between J. F. Oberlin University and housing.Một chi phí thường bị bỏ qua là chi phí đi lại.
One cost that is often overlooked is travel cost.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtác dụng ngược lạichi phí đi lạithời gian đi lạitự do đi lạiliên kết trở lạicon đường trở lạicơ hội trở lạivui lòng xem lạikhả năng đi lạicơ thể trở lạiHơnSử dụng với trạng từchống lạimang lạicòn lạiquay lạidừng lạiđể lạilặp lạighi lạimua lạitrả lạiHơnSử dụng với động từquay trở lạixem xét lạitrở lại làm việc suy nghĩ lạiđi ngược lạităng trở lạixuất hiện trở lạimuốn trở lạimở cửa trở lạimuốn quay trở lạiHơnConcur& AirAsia hợp tác nhằm giảm chi phí đi lại cho doanh nghiệp.
Concur and AirAsia partner to help businesses reduce cost of travel.Chi phí đi lại ở châu Phi cận Sahara chủ yếu phụ thuộc vào các hoạt động.
The cost of travel in Sub-Saharan Africa is mostly dependent upon activities.Công ty chi trả chi phí đi lại, tiền nhà và trả tiền học phí..
The Company pays moving expenses and provides housing and school allowance.Chi phí đi lại của Tổng thống Trump là 10 triệu đô la trong tháng đầu tiên của ông.
President Trump's traveling costs were $10 million his first month in office.Họ giảm chi phísinh hoạt bằng cách cắt giảm chi phí đi lại và thời gian.
They reduce the cost of living by cutting commuting cost and time.Chi phí đi lại: Các Au Pair phải tự chi trả chi phí đi lại của mình.
Traveling expenses: Au Pairs must pay for their own travel expenses..Nhiều công ty Nhật Bản trả một phần hoặc toàn bộ chi phí đi lại cho nhân viên của họ.
Many Japanese companies pay part or all of their employees' train commuting expenses.Khi bay, chúng ta giảm thiểu chi phí đi lại bằng cách tuân theo mọi yêu cầu và hướng dẫn.
When traveling, we minimise traveling expenses by following all requirements and guidelines.Khách hàng cần trả tiền hoahồng cho kỹ sư chuyên nghiệp của chúng tôi và chi phí đi lại là của khách hàng nước ngoài.
Customers need to pay the commission to our proffessional engineer, and travel expense is on foreign customer.Nếu bạn cần đào tạo trực tiếp trên toàn cầu, hãytiến hành một lớp học ảo với Hangouts để tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.
If you need live training across the globe,conduct a virtual class with Hangouts to save time and travel costs.Trượt băng là mộtmôn thể thao tốn kém với chi phí đi lại, trang thiết bị và huấn luyện viên.
Ice skating is a costly endeavor with expenses for travel, equipments and coaches.Trong số những lợi ích được đề cập,một người đứng đầu dường như cắt giảm chi phí đi lại, cho cả công ty và nhân viên.
Among the benefits mentioned,a chief one seems cutting back travel costs, both for the company and the employee.Nếu có yêu cầu bằng văn bản, sẽ trả chi phí đi lại hợp lý và cần thiết để bạn và các thành viên gia đình rời Australia;
If requested in writing, pay reasonable and necessary travel costs to allow you and your family members to leave Australia;Phòng khám nha khoa có thể cung cấp dịch vụ sửa chữa miễn phí hoặc với mức giá giảm nhưngbạn vẫn phải chịu chi phí đi lại.
The dental clinic may offer repairs free of charge or at a reduced rate,but you will still incur traveling costs.Không chỉ bạn sẽ tiết kiệm được chi phí đi lại và chăm sóc trẻ em, bạn sẽ bị tràn ngập với sự hỗ trợ tinh thần phong phú.
Not only will you spend less on traveling expenses and babysitters, you will end up filled with an abundance of psychological assist.Tuy nhiên, giống như chiến đấu truyền thống, không cần phải di chuyển quãng đường,thậm chí còn tiết kiệm chi phí đi lại và cả thời gian.
However like traditional fight there is no need of traveling distances,which even saves travel cost and also time.Sau khi trừ chi phí đi lại dành cho công việc và chi phí quần áo của bạn, lương của bạn thật sự đạt mức bao nhiêu cho mỗi giờ?
After commuting costs, time spent getting around for work and clothing expenses, how much are you really making per hour?Không chỉ vậy, các học bổng còn bao gồm chi phí đi lại đến và đi từ đất nước của bạn khi bắt đầu và kết thúc học bổng!
Not only that, but the scholarships also cover travel costs to and from your country at the beginning and end of the scholarship!Ngoài ra, cácdoanh nghiệp sẽ tiếp tục áp dụng hội nghị truyền hình như một cách để giảm chi phí đi lại và cải thiện nhân viên năng suất.
In addition,businesses will continue to adopt video conferencing as a way to reduce travel costs and improve employee productivity.Các chi phí khác, như chi phí đi lại, có thể đi cùng với thủ tục cấp thị thực E2 của bạn tùy thuộc vào tình huống của bạn.
Other costs, such as traveling costs, may come along with your E-2 visa process depending on your situation.Vị trí thực tế của thợ chụp ảnh sản phẩm và liệu chi phí đi lại có đáng kể sẽ là những điểm cần được xem xét.
The physical location of the photographer and whether the travel costs are significant would be points that need to be considered.Ông nói điều này sẽ giúp giảm chi phí đi lại, đồng thời nâng cao chất lượng và năng lực cạnh tranh giữa các doanh nghiệp du lịch ở Việt Nam.
He said this would help reduce travel cost, while improving quality and competitive capacity among tourism enterprises in Việt Nam.Emirates sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào vàsẽ không cung cấp vận chuyển thay thế hoặc chi phí đi lại trong tình huống như vậy.
Emirates will be exempt from any liability andwill also not provide any alternative transportation or travel expense in such a situation.Điều tra cho thấy chi phí đi lại là một mối quan tâm lớn đối với nhiều người lao động và thường là một lý do để chấp nhận hoặc ở lại tại một công việc.
Surveys show commuting costs are a major concern for many workers and often a reason to accept or stay at a job.Các địa điểm gần cảng và các thành phố lớn hơn để gửi tài liệu ra nước ngoài,sẽ có ít chi phí đi lại mà một người nào đó ở trong đất liền.
Locations that are closer to ports and larger cities to send materials overseas to,will have less travel costs that someone inland.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 370, Thời gian: 0.0279 ![]()
![]()
chi phí đi du lịchchi phí đi vay

Tiếng việt-Tiếng anh
chi phí đi lại English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Chi phí đi lại trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thời gian và chi phí đi lạitime and travel coststiết kiệm chi phí đi lạisave on travel expensesTừng chữ dịch
chiđộng từspentchidanh từchigenusphídanh từchargecostwastepremiumphítính từfreeđiđộng từgocomeđitrạng từawaylạitrạng từagainbacklạiđộng từremainstaylạidanh từreturnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Chi Phí đi Lại Tiếng Anh Là Gì
-
Phí đi Lại Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"chi Phí đi Lại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chi Phí đi Lại ăn ở, Phụ Cấp In English With Examples
-
Từ điển Việt Anh "chi Phí đi Lại" - Là Gì? - Vtudien
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chi Phí đi Lại' Trong Từ điển Lạc Việt
-
[Top Bình Chọn] - Chi Phí đi Lại Tiếng Anh Là Gì - Hoàng Gia Plus
-
Chi Phí đi Lại Trong Tiếng Tiếng Anh | Glosbe | Đất Xuyên Việt Blog
-
Phí đi Lại Tiếng Anh Là Gì
-
Travelling Expenses Là Gì, Nghĩa Của Từ Travelling Expenses
-
Công Tác Phí Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Top 20 Chi Phí đi Lại Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Từ Điển Việt Anh " Chi Phí Đi Lại Tiếng Anh Là Gì ? Commuting ...
-
Tiền đi Lại Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật