should provide the round-trip ticket and other traveling costs.
Xem chi tiết »
Nhiều người đã đổ lỗi cho việc tiền thưởng ít cùng chi phí đi lại đắt đỏ như là 1 lý do. Many blamed the lack of prize money and expensive travel cost as some ...
Xem chi tiết »
Chi phí đi lại dịch là: travelling expenses. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "chi phí đi lại ăn ở, phụ cấp" into English. Human translations with examples: screw the cost, moving expenses.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'chi phí đi lại' trong tiếng Anh. chi phí đi lại là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
6 thg 6, 2022 · Chi phí đi lại dịch là: travelling expenses. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Nhiều người đã đổ lỗi cho việc tiền thưởng ít cùng chi phí đi lại đắt đỏ như là 1 lý do. Many blamed the lack of prize money and expensive travel cost as some ...
Xem chi tiết »
Englishtravel expense. noun ˈtrævəl ɪkˈspɛns. Phí đi lại là chi phí dùng cho việc di chuyển để lo việc kinh doanh, nghề nghiệp hoặc việc làm. Ví dụ song ngữ.
Xem chi tiết »
Travelling expenses là gì: chi phí đi lại, lộ phí, chi phí du lịch, công tác phí, phí di chuyển, phí đi công tác, phí tàu xe (đi đường),
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 25 thg 5, 2022 · Công tác phí là khoản chi phí để trả cho người đi công tác trong nước, bao gồm: Chi phí đi lại, phụ cấp lưu trú, tiền thuê phòng nghỉ nơi ...
Xem chi tiết »
28 thg 1, 2022 · Tóm tắt: Đóng tất cảKết quả từ 2 từ điểnTừ điển Việt – Anhchi phí đi lại[chi phí đi lại]|travelling expensesChi phí đi lại … Xem thêm: Kèo tài ...
Xem chi tiết »
1. CHI PHÍ ĐI LẠI in English Translation - TR-Ex ... Tóm tắt: Translations in context of "CHI PHÍ ĐI LẠI" in vietnamese-english. HERE are many translated example ...
Xem chi tiết »
n - こうつうひ - 「交通費」. Ví dụ cách sử dụng từ "tiền đi lại" trong tiếng Nhật. - tiền đi lại (tiền tàu xe) khi du lịch:旅行の交通費; - chi phí tàu xe ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chi Phí đi Lại Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chi phí đi lại tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu