Chia Động Từ: PAY
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Pay
Email
| Cách chia động từ pay rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ pay ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: PAY
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to pay | paying | paid |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | pay | pay | pays | pay | pay | pay |
| Hiện tại tiếp diễn | am paying | are paying | is paying | are paying | are paying | are paying |
| Quá khứ đơn | paid | paid | paid | paid | paid | paid |
| Quá khứ tiếp diễn | was paying | were paying | was paying | were paying | were paying | were paying |
| Hiện tại hoàn thành | have paid | have paid | has paid | have paid | have paid | have paid |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been paying | have been paying | has been paying | have been paying | have been paying | have been paying |
| Quá khứ hoàn thành | had paid | had paid | had paid | had paid | had paid | had paid |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been paying | had been paying | had been paying | had been paying | had been paying | had been paying |
| Tương Lai | will pay | will pay | will pay | will pay | will pay | will pay |
| TL Tiếp Diễn | will be paying | will be paying | will be paying | will be paying | will be paying | will be paying |
| Tương Lai hoàn thành | will have paid | will have paid | will have paid | will have paid | will have paid | will have paid |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been paying | will have been paying | will have been paying | will have been paying | will have been paying | will have been paying |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would pay | would pay | would pay | would pay | would pay | would pay |
| Conditional Perfect | would have paid | would have paid | would have paid | would have paid | would have paid | would have paid |
| Conditional Present Progressive | would be paying | would be paying | would be paying | would be paying | would be paying | would be paying |
| Conditional Perfect Progressive | would have been paying | would have been paying | would have been paying | would have been paying | would have been paying | would have been paying |
| Present Subjunctive | pay | pay | pay | pay | pay | pay |
| Past Subjunctive | paid | paid | paid | paid | paid | paid |
| Past Perfect Subjunctive | had paid | had paid | had paid | had paid | had paid | had paid |
| Imperative | pay | Let′s pay | pay | |||
1 bình luận về “Pay”
-
Vo minh cho biết:
Not fun
05/07/2019 lúc 20:17
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Pay Chia ở Quá Khứ Tiếp Diễn
-
Quá Khứ Tiếp Diễn Pay
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) PAY
-
Pay - Linh Vũ English
-
Pay - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Past Continuous - Bài Tập Có đáp án
-
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous) - Kiến Thức Từ A - Z
-
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Trong Tiếng Anh (Past Continuous) đầy đủ Nhất
-
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous Tense) - Công Thức, Ví Dụ Và ...
-
Quá Khứ đơn Của Pay
-
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn: Ồ, Hóa Ra Không Hề Khó!
-
4 Cách Dùng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn [Ví Dụ Chi Tiết] - Tiếng Anh Free
-
Phân Từ 2 Của Pay Trong Tiếng Anh, Động Từ Bất Quy Tắc
-
Tense: 3 Thì Tiếp Diễn (Continuous Tenses) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Phân Biệt Giữa Hai Thì Quá Khứ đơn Và Thì Quá Khứ Tiếp Diễn - VOH