Quá Khứ Tiếp Diễn Pay
Có thể bạn quan tâm
EN DE Learniv.com > vn > động từ bất quy tắc tiếng anh > pay > Quá khứ tiếp diễn 1 2 3 4 5 Quá khứ tiếp diễn pay Dịch: thanh toán, chi trả, trả tiền, trả, chi dụng Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc pay
Quá khứ tiếp diễn
I was payingQuá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
I was paying you were paying he/she/it was paying we were paying you were paying they were payingInfinitive
payNhững lần khác, động từ pay
| Hiện tại(Present) "pay" | I | pay |
| Thì hiện tại tiếp diễn(Present Continuous) "pay" | I | am paying |
| Quá khứ đơn(Simple past) "pay" | I | paid |
| Quá khứ tiếp diễn(Past Continuous) "pay" | I | was paying |
| Hiện tại hoàn thành(Present perfect) "pay" | I | have paid |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn(Present perfect continuous) "pay" | I | have been paying |
| Quá khứ hoàn thành(Past perfect) "pay" | I | had paid |
| Quá khứ hoàn thành tiếp diễn(Past perfect continuous) "pay" | I | had been paying |
| Tương lai(Future) "pay" | I | will pay |
| Tương lai tiếp diễn(Future continuous) "pay" | I | will be paying |
| Hoàn hảo tương lai(Future perfect) "pay" | I | will have paid |
| Hoàn hảo trong tương lai liên tục(Future perfect continuous) "pay" | I | will have been paying |
động từ bất quy tắc
Từ khóa » Pay Chia ở Quá Khứ Tiếp Diễn
-
Chia Động Từ: PAY
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) PAY
-
Pay - Linh Vũ English
-
Pay - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Past Continuous - Bài Tập Có đáp án
-
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous) - Kiến Thức Từ A - Z
-
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Trong Tiếng Anh (Past Continuous) đầy đủ Nhất
-
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous Tense) - Công Thức, Ví Dụ Và ...
-
Quá Khứ đơn Của Pay
-
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn: Ồ, Hóa Ra Không Hề Khó!
-
4 Cách Dùng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn [Ví Dụ Chi Tiết] - Tiếng Anh Free
-
Phân Từ 2 Của Pay Trong Tiếng Anh, Động Từ Bất Quy Tắc
-
Tense: 3 Thì Tiếp Diễn (Continuous Tenses) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Phân Biệt Giữa Hai Thì Quá Khứ đơn Và Thì Quá Khứ Tiếp Diễn - VOH