8 thg 5, 2021 · "Pay homage to her" có homage là tôn kính -> cụm từ này nghĩa là tỏ lòng kính trọng, tôn vinh, tôn thờ đối với ai. ... In the south of Linfen, the ...
Xem chi tiết »
11 thg 7, 2021 · “Pay homage to her” có homage là tôn kính -> cụm từ này nghĩa là tỏ lòng kính trọng, tôn vinh, tôn thờ đối với ai.
Xem chi tiết »
homage ý nghĩa, định nghĩa, homage là gì: 1. deep respect and often praise shown for a ... On this occasion we pay homage to him for his achievements.
Xem chi tiết »
Từ này pay tribute to and pay homage to có nghĩa là gì? Các câu hỏi liên quan. Từ này to reap agua's rewards có nghĩa là gì? Từ này a ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ pay homage to trong Từ điển Tiếng Anh give honor to. ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "pay homage to", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ pay homage to trong Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Hà Lan pay homage to [peihɔmidʒtou] alseerbewijsgeve.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ pay homage to. ... Nghĩa là gì: 1 to 1 relationship @1 to 1 relationship. (Tech) quan hệ 1 đối 1 ...
Xem chi tiết »
We visited Maraghna to pay homage to the sons and daughters of this village that ... Là công tước của Aquitaine, Vua Anh Edward I là một chư hầu của Philip, ...
Xem chi tiết »
Sự tôn kính; lòng kính trọng. to pay (do) homage to someone: tỏ lòng kính trọng (ai). (sử học) sự thần phục. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun.
Xem chi tiết »
The building is a cultural centre that pays homage to the writer and whose main objective is the advancement of local culture. · Tòa nhà là một trung tâm văn hóa ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Paying homage trong một câu và bản dịch của họ · A Bloxy Award sits on one of the shelves paying homage to the achievement won back in February ...
Xem chi tiết »
The meaning of PAY HOMAGE TO is to honor. How to use pay homage to in a sentence. Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
Thời lượng: 4:21 Đã đăng: 30 thg 6, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Hoa Kỳ [ˈɑː.mɪdʒ]. Danh từSửa đổi. homage /ˈɑː.mɪdʒ/. Sự tôn kính; lòng kính trọng. to pay (do) homage to someone — tỏ lòng kính trọng (ai).
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet ... n. respectful deference; court. pay court to the emperor. English Synonym and Antonym Dictionary. homages syn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Pay Homage To Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề pay homage to là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu