Chia động Từ "to Float" - Chia động Từ Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- id Bahasa Indonesia
- cn 汉语
- cs Česky
- da Dansk
- de Deutsch
- el Ελληνικά
- en English
- es Español
- fr Français
- it Italiano
- ja 日本語
- ko 한국어
- hu Magyar
- nl Nederlands
- no Norsk
- pl Polski
- pt Português
- ro Română
- ru Русский
- fi Suomi
- sv Svenska
- th ไทย
- tr Türkçe
- vi Tiếng Việt
- Tiếng Việtkeyboard_arrow_up
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Anhkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Ba Lankeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Bồ Đào Nhakeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Đan Mạchkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Đứckeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Hà Lankeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Hànkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Hy Lạpkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Hungarykeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Indonesiakeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Tiếng Na Uykeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Tiếng Ngakeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Nhậtkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Phần Lankeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Phápkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Rumanikeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Séckeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Tây Ban Nhakeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Tháikeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Thụy Điểnkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Trungkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tiếng Ýkeyboard_arrow_down
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Cụm từ & mẫu câu
- Tất cả trò chơi
- Word History
- Word Heist
- MonoRead
- Treo Cổ
- Đố vui
tieng-anhChia từ "to float"
Infinitive tieng-anh- to float
- floated
- floated
Chia động từ "to float"
Indicative
Present
I float you float he/she/it floats we float you float they floatPresent continuous
I am floating you are floating he/she/it is floating we are floating you are floating they are floatingSimple past
I floated you floated he/she/it floated we floated you floated they floatedPast continuous
I was floating you were floating he/she/it was floating we were floating you were floating they were floatingPresent perfect
I have floated you have floated he/she/it has floated we have floated you have floated they have floatedPresent perfect continuous
I have been floating you have been floating he/she/it has been floating we have been floating you have been floating they have been floatingPast perfect
I had floated you had floated he/she/it had floated we had floated you had floated they had floatedPast perfect continuous
I had been floating you had been floating he/she/it had been floating we had been floating you had been floating they had been floatingFuture
I will float you will float he/she/it will float we will float you will float they will floatFuture continuous
I will be floating you will be floating he/she/it will be floating we will be floating you will be floating they will be floatingFuture perfect
I will have floated you will have floated he/she/it will have floated we will have floated you will have floated they will have floatedFuture perfect continuous
I will have been floating you will have been floating he/she/it will have been floating we will have been floating you will have been floating they will have been floatingConditional
Conditional present
I would float you would float he/she/it would float we would float you would float they would floatConditional present progressive
I would be floating you would be floating he/she/it would be floating we would be floating you would be floating they would be floatingConditional perfect
I would have floated you would have floated he/she/it would have floated we would have floated you would have floated they would have floatedConditional perfect progressive
I would have been floating you would have been floating he/she/it would have been floating we would have been floating you would have been floating they would have been floatingSubjunctive
Present subjunctive
I float you float he/she/it float we float you float they floatPast subjunctive
I floated you floated he/she/it floated we floated you floated they floatedPast perfect subjunctive
I had floated you had floated he/she/it had floated we had floated you had floated they had floatedImperative
Imperative
you float we Let´s float you floatParticiple
Present participle
floatingPast participle
floatedPopular Anh verbs
Find out the most frequently used verbs in Anh.
- to be
- to have
- to do
- to say
- to love
- to eat
- to make
- to like
- to tell
- to drive
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Tại sao phải đăng ký?
Tận hưởng trải nghiệm nâng cao!
- Truy cập tất cả các từ điển miễn phí
- Duyệt toàn bộ trang web bằng bất kỳ ngôn ngữ nào trong số 24 ngôn ngữ
- đã thêm ký tự cho công cụ dịch
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Float
-
Floated - Wiktionary Tiếng Việt
-
Float - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Float - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để FLOAT
-
Float Around Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Float Around Trong Câu Tiếng ...
-
FLOAT AWAY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Tôi Nên Sử Dụng Double Hay Float? - HelpEx
-
Anh Văn 6 - A. Thì Quá Khứ đơn - The Past Simple Tense
-
Float Meditation Saigon - Thiền Nổi - Posts | Facebook
-
BÀI TẬP UNIT 1 | THCS Đào Duy Anh
-
THỰC HÀNH 2 Đọc Bài đọc Và điền Dạng đúng Của Từ Trong
-
Inline-block Và Float Trong CSS | Phạm Ngọc Hiếu