Float - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Float
Email
| Cách chia động từ float rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ float ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: FLOAT
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to float | floating | floated |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | float | float | floats | float | float | float |
| Hiện tại tiếp diễn | am floating | are floating | is floating | are floating | are floating | are floating |
| Quá khứ đơn | floated | floated | floated | floated | floated | floated |
| Quá khứ tiếp diễn | was floating | were floating | was floating | were floating | were floating | were floating |
| Hiện tại hoàn thành | have floated | have floated | has floated | have floated | have floated | have floated |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been floating | have been floating | has been floating | have been floating | have been floating | have been floating |
| Quá khứ hoàn thành | had floated | had floated | had floated | had floated | had floated | had floated |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been floating | had been floating | had been floating | had been floating | had been floating | had been floating |
| Tương Lai | will float | will float | will float | will float | will float | will float |
| TL Tiếp Diễn | will be floating | will be floating | will be floating | will be floating | will be floating | will be floating |
| Tương Lai hoàn thành | will have floated | will have floated | will have floated | will have floated | will have floated | will have floated |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been floating | will have been floating | will have been floating | will have been floating | will have been floating | will have been floating |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would float | would float | would float | would float | would float | would float |
| Conditional Perfect | would have floated | would have floated | would have floated | would have floated | would have floated | would have floated |
| Conditional Present Progressive | would be floating | would be floating | would be floating | would be floating | would be floating | would be floating |
| Conditional Perfect Progressive | would have been floating | would have been floating | would have been floating | would have been floating | would have been floating | would have been floating |
| Present Subjunctive | float | float | float | float | float | float |
| Past Subjunctive | floated | floated | floated | floated | floated | floated |
| Past Perfect Subjunctive | had floated | had floated | had floated | had floated | had floated | had floated |
| Imperative | float | Let′s float | float | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Float
-
Floated - Wiktionary Tiếng Việt
-
Float - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để FLOAT
-
Float Around Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Float Around Trong Câu Tiếng ...
-
Chia động Từ "to Float" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
FLOAT AWAY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Tôi Nên Sử Dụng Double Hay Float? - HelpEx
-
Anh Văn 6 - A. Thì Quá Khứ đơn - The Past Simple Tense
-
Float Meditation Saigon - Thiền Nổi - Posts | Facebook
-
BÀI TẬP UNIT 1 | THCS Đào Duy Anh
-
THỰC HÀNH 2 Đọc Bài đọc Và điền Dạng đúng Của Từ Trong
-
Inline-block Và Float Trong CSS | Phạm Ngọc Hiếu