Floated - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Động từ
floated
- Quá khứ và phân từ quá khứcủafloat
Chia động từ
float| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to float | |||||
| Phân từ hiện tại | floating | |||||
| Phân từ quá khứ | floated | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | float | float hoặc floatest¹ | floats hoặc floateth¹ | float | float | float |
| Quá khứ | floated | floated hoặc floatedst¹ | floated | floated | floated | floated |
| Tương lai | will/shall²float | will/shallfloat hoặc wilt/shalt¹float | will/shallfloat | will/shallfloat | will/shallfloat | will/shallfloat |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | float | float hoặc floatest¹ | float | float | float | float |
| Quá khứ | floated | floated | floated | floated | floated | floated |
| Tương lai | weretofloat hoặc shouldfloat | weretofloat hoặc shouldfloat | weretofloat hoặc shouldfloat | weretofloat hoặc shouldfloat | weretofloat hoặc shouldfloat | weretofloat hoặc shouldfloat |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | float | — | let’s float | float | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Float
-
Float - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Float - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để FLOAT
-
Float Around Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Float Around Trong Câu Tiếng ...
-
Chia động Từ "to Float" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
FLOAT AWAY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Tôi Nên Sử Dụng Double Hay Float? - HelpEx
-
Anh Văn 6 - A. Thì Quá Khứ đơn - The Past Simple Tense
-
Float Meditation Saigon - Thiền Nổi - Posts | Facebook
-
BÀI TẬP UNIT 1 | THCS Đào Duy Anh
-
THỰC HÀNH 2 Đọc Bài đọc Và điền Dạng đúng Của Từ Trong
-
Inline-block Và Float Trong CSS | Phạm Ngọc Hiếu