Chia động Từ
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Động từ
climbed
- Quá khứ và phân từ quá khứcủaclimb
Chia động từ
climb| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to climb | |||||
| Phân từ hiện tại | climbing | |||||
| Phân từ quá khứ | climbed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | climb | climb hoặc climbest¹ | climbs hoặc climbeth¹ | climb | climb | climb |
| Quá khứ | climbed | climbed hoặc climbedst¹ | climbed | climbed | climbed | climbed |
| Tương lai | will/shall² climb | will/shall climb hoặc wilt/shalt¹ climb | will/shall climb | will/shall climb | will/shall climb | will/shall climb |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | climb | climb hoặc climbest¹ | climb | climb | climb | climb |
| Quá khứ | climbed | climbed | climbed | climbed | climbed | climbed |
| Tương lai | were to climb hoặc should climb | were to climb hoặc should climb | were to climb hoặc should climb | were to climb hoặc should climb | were to climb hoặc should climb | were to climb hoặc should climb |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | climb | — | let’s climb | climb | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Thì Quá Khứ Climb
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) CLIMB
-
Quá Khứ Phân Từ Của Climb
-
Climb - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Climb - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Từ Climb Là J Vậy Câu Hỏi 100884
-
Môn Tiếng Anh Lớp 5 Quá Khứ Của Từ Climb Là J Vậy - - By TopList24h
-
Quá Khứ Của Từ Climb Là J Vậy - DocumenTV
-
Chia động Từ "to Climb" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Climb
-
Climb Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Jimmy ( Climb ) ______ The Apple Tree Yesterday. He ( Fall ... - Hoc24