Chia động Từ

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Động từ
      • 1.1.1 Chia động từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Động từ

climbed

  1. Quá khứ và phân từ quá khứcủaclimb

Chia động từ

climb
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to climb
Phân từ hiện tại climbing
Phân từ quá khứ climbed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại climb climb hoặc climbest¹ climbs hoặc climbeth¹ climb climb climb
Quá khứ climbed climbed hoặc climbedst¹ climbed climbed climbed climbed
Tương lai will/shall² climb will/shall climb hoặc wilt/shalt¹ climb will/shall climb will/shall climb will/shall climb will/shall climb
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại climb climb hoặc climbest¹ climb climb climb climb
Quá khứ climbed climbed climbed climbed climbed climbed
Tương lai were to climb hoặc should climb were to climb hoặc should climb were to climb hoặc should climb were to climb hoặc should climb were to climb hoặc should climb were to climb hoặc should climb
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại climb let’s climb climb
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=climbed&oldid=2010441” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục climbed 16 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Thì Quá Khứ Climb