Climb - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Climb
Email
| Cách chia động từ climb rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ climb ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: CLIMB
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to climb | climbing | climbed |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | climb | climb | climbs | climb | climb | climb |
| Hiện tại tiếp diễn | am climbing | are climbing | is climbing | are climbing | are climbing | are climbing |
| Quá khứ đơn | climbed | climbed | climbed | climbed | climbed | climbed |
| Quá khứ tiếp diễn | was climbing | were climbing | was climbing | were climbing | were climbing | were climbing |
| Hiện tại hoàn thành | have climbed | have climbed | has climbed | have climbed | have climbed | have climbed |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been climbing | have been climbing | has been climbing | have been climbing | have been climbing | have been climbing |
| Quá khứ hoàn thành | had climbed | had climbed | had climbed | had climbed | had climbed | had climbed |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been climbing | had been climbing | had been climbing | had been climbing | had been climbing | had been climbing |
| Tương Lai | will climb | will climb | will climb | will climb | will climb | will climb |
| TL Tiếp Diễn | will be climbing | will be climbing | will be climbing | will be climbing | will be climbing | will be climbing |
| Tương Lai hoàn thành | will have climbed | will have climbed | will have climbed | will have climbed | will have climbed | will have climbed |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been climbing | will have been climbing | will have been climbing | will have been climbing | will have been climbing | will have been climbing |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would climb | would climb | would climb | would climb | would climb | would climb |
| Conditional Perfect | would have climbed | would have climbed | would have climbed | would have climbed | would have climbed | would have climbed |
| Conditional Present Progressive | would be climbing | would be climbing | would be climbing | would be climbing | would be climbing | would be climbing |
| Conditional Perfect Progressive | would have been climbing | would have been climbing | would have been climbing | would have been climbing | would have been climbing | would have been climbing |
| Present Subjunctive | climb | climb | climb | climb | climb | climb |
| Past Subjunctive | climbed | climbed | climbed | climbed | climbed | climbed |
| Past Perfect Subjunctive | had climbed | had climbed | had climbed | had climbed | had climbed | had climbed |
| Imperative | climb | Let′s climb | climb | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Thì Quá Khứ Climb
-
Chia động Từ
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) CLIMB
-
Quá Khứ Phân Từ Của Climb
-
Climb - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Từ Climb Là J Vậy Câu Hỏi 100884
-
Môn Tiếng Anh Lớp 5 Quá Khứ Của Từ Climb Là J Vậy - - By TopList24h
-
Quá Khứ Của Từ Climb Là J Vậy - DocumenTV
-
Chia động Từ "to Climb" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Climb
-
Climb Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Jimmy ( Climb ) ______ The Apple Tree Yesterday. He ( Fall ... - Hoc24