Climb Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "climb" thành Tiếng Việt

leo, trèo, lên là các bản dịch hàng đầu của "climb" thành Tiếng Việt.

climb verb noun ngữ pháp

(intransitive) To ascend; rise; to go up. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • leo

    verb

    to ascend, to go up [..]

    The boys were climbing about on the rocks.

    Bọn con trai đang leo lên khắp các tảng đá.

    en.wiktionary.org
  • trèo

    verb

    to ascend, to go up

    We climbed up the steep mountain.

    Chúng tôi trèo lên ngọn nói dốc đứng.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • lên

    verb

    to ascend, to go up

    The boys were climbing about on the rocks.

    Bọn con trai đang leo lên khắp các tảng đá.

    en.wiktionary2016
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • leo trèo
    • leo lên
    • leo lên tới
    • lên cao
    • sự leo trèo
    • trèo lên
    • trèo lên tới
    • vật phải trèo lên
    • vật trèo qua
    • trèo leo
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " climb " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "climb"

climb climb

Các cụm từ tương tự như "climb" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • blackspot climbing perch Blackspot Climbing Perch
  • climbing-frame climbing-frame · thành ngữ climbing
  • Climbing perch Cá rô đồng
  • climbing plants Trepadeira
  • climbing gourami Họ Cá rô đồng
  • Climbing Nightshade Chi Mồng tơi
  • Climbing gourami Họ Cá rô đồng
  • climb-down sự chịu thua · sự nhượng bộ · sự thụt lùi · sự trèo xuống · sự tụt xuống
xem thêm (+10) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "climb" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Thì Quá Khứ Climb