Chia động Từ
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Động từ
cycled
- Quá khứ và phân từ quá khứcủacycle
Chia động từ
cycle| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to cycle | |||||
| Phân từ hiện tại | cycling | |||||
| Phân từ quá khứ | cycled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | cycle | cycle hoặc cyclest¹ | cycles hoặc cycleth¹ | cycle | cycle | cycle |
| Quá khứ | cycled | cycled hoặc cycledst¹ | cycled | cycled | cycled | cycled |
| Tương lai | will/shall²cycle | will/shallcycle hoặc wilt/shalt¹cycle | will/shallcycle | will/shallcycle | will/shallcycle | will/shallcycle |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | cycle | cycle hoặc cyclest¹ | cycle | cycle | cycle | cycle |
| Quá khứ | cycled | cycled | cycled | cycled | cycled | cycled |
| Tương lai | weretocycle hoặc shouldcycle | weretocycle hoặc shouldcycle | weretocycle hoặc shouldcycle | weretocycle hoặc shouldcycle | weretocycle hoặc shouldcycle | weretocycle hoặc shouldcycle |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | cycle | — | let’s cycle | cycle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cycle ở Quá Khứ
-
Cycle - Chia Động Từ
-
Cycle - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để CYCLE
-
Chia động Từ "to Cycle" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Chia động Từ Trong Ngoặc ở Thì Quá Khứ đơn Giản Hoặc Hiện Tại Hoàn ...
-
CYCLED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Chia động Từ Trong Ngoặc ở Thì QKĐ Hoặc HTHT
-
Cycling Là Gì Tiếng Việt | HoiCay - Top Trend News
-
Cycle đọc Là Gì
-
Translation Of Cycle – English–Traditional Chinese Dictionary
-
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Past Continuous - Bài Tập Có đáp án