Chia Li - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨiə˧˧ li˧˧ | ʨiə˧˥ li˧˥ | ʨiə˧˧ li˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨiə˧˥ li˧˥ | ʨiə˧˥˧ li˧˥˧ | ||
Động từ
chia li
- (người thân) rời xa nhau, mỗi người một ngả, không còn được gần gũi, chung sống với nhau nữa. sum họp và chia li phút chia li cuộc chia li đầy lưu luyến
Đồng nghĩa
- biệt li
- chia phôi
- phân li
Trái nghĩa
- đoàn tụ
- sum họp
Tham khảo
“Chia li”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chia_li&oldid=2093505” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Chia Ly Nghia La Gi
-
Nghĩa Của Từ Chia Li - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Từ điển Tiếng Việt "chia Ly" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Chia Ly Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Chia Ly Bằng Tiếng Việt
-
Chia Li Nghĩa Là Gì?
-
Chia Ly,Chia Li Nghĩa Là Gì?
-
Chia Ly Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Chia-ly Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chia Tay Và Chia Ly Khác Nhau Như Thế Nào - Mua Trâu
-
Không Phải Chia Ly Nào Cũng Mang Lại Tổn Thương - Kenh14
-
Top 15 Chia Ly Nghia La Gi
-
Chia Ly Là Gì? Làm Sao để Vượt Qua Nỗi đau Chia Ly? - Máy Ép Cám Nổi
-
SỰ CHIA LY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
→ Sự Chia Ly, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe