Từ điển Tiếng Việt "chia Ly" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chia ly" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chia ly

- x. chia li.

nđg. Rời xa nhau, mỗi người một ngả. Giờ phút chia ly. Cũng viết Chia li. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chia ly

chia ly
  • verb
    • to disunite; to dissociate

Từ khóa » Chia Ly Nghia La Gi