→ chia rẽ, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Creating the album became a tumultuous process lasting two years, during which there was dissension among band members and between the band and its label.
Xem chi tiết »
a) Hậu quả của tình-trạng chia-rẽ trong tôn-giáo giả là gì? 13. (a) In what has the disunity of false religion resulted? jw2019.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chia rẽ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chia rẽ - To divide, to split the ranks of, to drive a wedge between =gây chia rẽ+to sow divisio.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. chia rẽ. to divide, separate; to split the ranks of, to drive a wedge between. gây chia rẽ to sow division. đế quốc âm mưu chia rẽ các dân ...
Xem chi tiết »
Hệ thống đang chia rẽ tình anh em là những gì mà tôi giảng chống lại. The system that's separating brotherhood is what that I speak against.
Xem chi tiết »
They tried to tear us apart. Yeah.
Xem chi tiết »
Tag: chia rẽ trong tiếng anh là gì. Nhân Chứng Giê-hô-va hợp nhất trong một thế giới chia rẽ. Jehovah's Witnesses enjoy unity in a disunited world.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'chia rẽ' trong tiếng Anh. chia rẽ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết là gì trong Tiếng Anh? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thành ngữ Đoàn kết ...
Xem chi tiết »
'chia rẽ' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng ... Free online english vietnamese dictionary. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Một nhà tự chia rẽ (nguyên văn tiếng Anh: A House Divided) là bài diễn văn ... xem là một thành công trong nỗ lực miêu tả hiểm họa đất nước đang bị chia cắt ...
Xem chi tiết »
... tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ. CÂU TRẢ LỜI. sự chia rẽ trong tiếng anh là:.
Xem chi tiết »
chia rẽ, Lìa bỏ nhau: Vì tài lợi mà anh em đến chia rẽ nhau. ... Chú ạ , cái cảnh xa lạ gợi trong tâm trí tới những tư tưởng từ biệt , chia rẽ... khiến tôi ...
Xem chi tiết »
(Chính trị) Sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai. ... Chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng. ... (Tiếng lóng, biệt ngữ) Người lạ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chia Rẽ Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chia rẽ trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu