CHIẾC KHĂN LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CHIẾC KHĂN LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chiếc khăn làscarf istowel is

Ví dụ về việc sử dụng Chiếc khăn là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Và như vậy, chiếc khăn là cánh tay cô.And so, the towel is her arms.Một trong những người đi đến và đưa cho tôi một chiếc khăn là….The one who came bringing me a towel is….Có thể nói chiếc khăn là người bạn kề cận bên con đầu tiên khi con đến thế giới này.It can be said that the towel is the closest friend to the first child when you come to this world.Trường học cho người mới bắt đầu Nếu bạn muốn học cách đan,thì một chiếc khăn là một điều tốt để học đan.School for beginners If you want to learn how to knit,then a scarf is a good thing to learn to knit.Chiếc khăn màu thời trang tùy chỉnh cho phụ nữ Mềm mại,thường xuyên thay đổi chiếc khăn là sự lựa chọn đầu tiên cho mùa thu và mùa đông hoang dã, phong cách là một mặt scarve s, hai mặt khăn quàng cổ, chiếc khăn jacquard, thicker và nặng hơn cổ….Custom fashion colors scarves for womenSoft down the ever changing custom made scarves is the first choice for autumn and winter wild styles are single sided scarves double sided scarves jacquard scarves thicker and heavier classic striped lattice….Đối với các mặt hàng quan trọng, đối với tôi, một buff(một vòng lặp của vật liệu như một chiếc khăn) là phải có.In terms of key items,for me a buff(a loop of material like a scarf) was a must have.Ông chấp nhận lời đề nghị và trả về cho phi hành đoàn của mình, đảm bảo cho họ Polly vẫn an toàn trong bộ râu của mình,mặc dù hải tặc với một chiếc khăn là đáng ngờ của cải mới của mình.He accepts the offer and returns to his crew, assuring them Polly is still safe in his beard,though the Pirate with a Scarf is suspicious of his newfound wealth.Điều kỳ lạ nhất tất nhiên là chiếc khăn lụa.The strangest thing of all was the silk scarf, of course.Chiếc khăn luôn luôn là một cách tuyệt vời để accessorize một bộ trang phục.Scarves are always a great way to accessorize an outfit.Đây là chiếc áo của cha, kia là chiếc khăn len của mẹ.This is my shirt, this is Daddy's sock, this is Mommy's scarf.Một chiếc khăn bền là loại mà các sợi không chạy và vẫn còn trên tóc ngay cả sau nhiều lần sử dụng.A durable towel is one whose fibers do not run and remain on the hair even after multiple uses.Những chiếc khăn này là khăn mặt sợi nhỏ mịn mà bạn cảm thấy thực sự tốt khi sờ vào và sử dụng.These towels are fluffy microfiber face towels that feel really good to touch and use.Chúng tôi gọi nó là chiếc khăn vuông, nhưng thực chất lại là sự kết hợp hoàn hảo giữa hình vuông và các hình tròn.We call it a carré(square scarf), but actually it's a perfect combination of circles and squares.Đó là chiếc khăn mẹ quấn bé, là món quà tràn đầy xúc động dành tặng bà, là tình cảm thân tình truyền qua từng thế hệ.It was a baby scarf wrapped in a baby, a gift full of emotions dedicated to her, is the intimate sentiment through each generation.Com, cho biết một chiếc khăn tắm là một mặt hàng sang trọng.Com, said a washlet is, in its own way, a luxury item.Một chiếc khăn tay là một chiếc khăn nhỏ được sử dụng đặc biệt để làm khô tay và mặt.A hand towel is a smaller towel used specifically to dry the hands and face.Chiếc khăn được coi là một trong những phụ kiện tuyệt vời nhất năm 2018.The scarf is considered one of the coolest accessories in 2018.Chiếc khăn đó là….This garment is….Trong giỏ là chiếc khăn màu hồng.Inside the basket was a pink headscarf.Như có nói, chiếc khăn quàng khá là dài.As mentioned, this blouse is pretty long.Chiếc khăn ấy chính là món quà đầu tiên chồng tôi tặng.The shirt was one of the first gifts my wife gave me.Nếu anh không thấy chiếc khăn quàng tức là mọi chuyện giữa chúng ta sẽ chấm dứt mãi mãi”.If you see nothing hanging from the window, you will know that everything between us is finished forever.'.Đó là chiếc khăn của Megan.That is Megan's toy.Đấy là chiếc khăn của mẹ cô.This is my mom's scarf.Những chiếc khăn cũng là những thứ mà nhà Windhill đã vứt bỏ.The towels were also something the Windhill manor has disposed off.Một chiếc khăn choàng là vừa nhỏ để cho vào trong túi xách tay của mình.A sarong is small enough to throw in a handbag.Những chiếc khăn trong hình trên là 100% cotton.The towels in the picture above are 100% cotton.Những chiếc khăn choàng là hoàn hảo cho dù bạn đang đi đến bữa tối hay sân bay.The shawls are perfect whether you're headed to dinner or the airport.Một trong những cách đeo một chiếc khăn trùm đầu là buộc nó dưới cằm.One of the ways of wearing a headscarf is to tie it under your chin.Nếu bạn tìm thấy những chiếc khăn giấy là quá ướt, chỉ nhẹ nhàng vắt hết nước ra ngoài.If you find the paper towel is too wet, just gently wring out the water.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 960, Thời gian: 0.0184

Từng chữ dịch

chiếcdanh từpcscaraircraftchiếcngười xác địnhthischiếcđại từonekhăndanh từtowelscarftissueclothnapkinđộng từisgiới từasngười xác địnhthat chiếc khănchiếc khiên

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chiếc khăn là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chiếc Khăn Tiếng Anh Là Gì