CHIẾC NÓN LÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CHIẾC NÓN LÁ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chiếc nón láconical hatnón lá

Ví dụ về việc sử dụng Chiếc nón lá trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chiếc nón lá rất gần gũi.The hat looks very close.Tôi xin nói về chiếc nón lá.Let me tell you about the sock.Nhưng ngoài điều đó, còn những gì đang ẩn dưới chiếc nón lá?But beyond this- what lies beneath the conical hat?Những chiếc nón lá không giống loại nón ở Nhật.Those kind of sombreros are not the ones used in México.Đối với người làm giỏi, trong một ngày có thể làm được hai đến bốn chiếc nón lá.On a good day, each of us can make two to three hats.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từlá vàng lá cọ lá ôliu Sử dụng với động từhút thuốc lábỏ thuốc lálá thư gửi lá nhôm cai thuốc lábán thuốc láhành lálá chắn bảo vệ lá thư nói mua thuốc láHơnSử dụng với danh từthuốc lálá thư lá cờ lá chắn khói thuốc lálá phiếu lá lách lá cờ mỹ lá trà chiếc láHơnChiếc nón lá truyền thống này đến từ Manabi, bờ biển phía tây Ecuador, quê hương của Eloy Alfaro.This traditional hat comes from Manabi, the Western coast of Ecuador.Người phụ nữ tóc dàithanh lịch đang mang một chiếc nón lá trên tay.The elegant longhair Vietnamese lady is carrying a conical hat in her hand.Điều này có thể khác với xã hội phương Tây, nhưng một lần nữa,đó là tất cả những gì ẩn dưới chiếc nón lá./.It might be different from Western society, but then again,it"s all about getting beneath the conical hat.Nhìn từ xa, ngọn núi như một chiếc nón lá khổng lồ mà ai đó bỏ quên, úp xuống đồng ruộng xanh tươi bao la.Seen from afar, the mountain looks like a giant conical hat that someone left, facing down the immense green fields.Một chi tiết mà tôi nhớ từ một người hâm mộ đáng yêu của tôi, Micheslaw,đó là anh luôn mua một chiếc nón lá để được phép nói chuyện với tôi.Another detail which I remembered from my favorite admirer, Micheslaw,was that he always bought a cone hat(non la) to be allowed to talk to me.Người phụ nữ Việt Nam đội chiếc nón lá trên đầu như một hình ảnh đẹp của người phụ nữ dịu dàng, xinh đẹp, thơ mộng.Vietnamese woman wear Non La on her head as a beautiful image of a gentle woman, romantic.Chiếc nón lá rộng vành cứng cáp rất phù hợp với một đất nước, nơi mà người nông dân trồng lúa phải chịu đựng cả ánh nắng mặt trời gay gắt và mưa như trút nước trên ruộng đồng.This sturdy, wide-brimmed topper is well suited to a country where rice farmers endure both fierce sunshine and pelting rain out in the fields.Kiến trúc độc đáo của nhà hàng được lấy cảm hứng từ hình ảnh của chiếc nón lá truyền thống gắn liền với vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam, đơn giản nhưng không kém phần sang trọng.Unique architecture of the restaurant is inspired by an image of traditional conical hat closely connected to the beauty of Vietnamese women, simple but no less luxurious.Để làm một chiếc nón lá, người thợ thủ công phải mất tới nửa ngày hoặc cả ngày tuỳ theo độ cầu kỳ của sản phẩm.To make a leaf hat, the craftsman takes up to half a day or all day depending on how sophisticated the product is.Khung cảnh một buổi họp chợ đầy ấp cá tôm ở một mảnh đất cửa biển miền Trung với hình ảnhngười dân lao động Việt với chiếc nón lá đơn sơ mà thân quen, đã khắc sâu trong trí nhớ của Luca và Alessandro.The scene of a market packed with fish and shrimp in a land of the central, images of Vietnamese with a simple,familiar conical hat engraved in the memory of Luca and Alessandro.Juan Diego, một người đàn ông trung niên, có nét của người bản địa, có râu và riamép, mũi khoằm và đôi môi hé mở, trên đầu đội một chiếc nón lá- một loại mũ thường được vận bởi người bản địa làm việc trên cánh đồng vào thời đó.Figure(4) Juan Diego, a middle-aged man, with indigenous aspect, with light beard and mustache,hook nose and half-opened lips, and wearing a coned hat- a kind of hat commonly worn by indigenous people working in the fields at that time.Người mẹ đang trìu mến ôm cô con gáinhỏ bước đi. Ánh nắng… nón lá… chiếc áo khoác đỏ sờn vai… những đôi dép nhựa cũ… những lùm cây xanh… tất cả quyện vào nhau tạo nên một bức tranh tuyệt đẹp đầy màu sắc.The mother was adoringly huggingher darling little daughter as they walked home together. Sunlight… conical hat… worn red jacket… old plastic flip-flops… green bush….NÓN LÁ" là một chiếc nón của người Việt.NÓN LÁ” is the Vietnamese conical hat.Nón lá" là chiếc nón truyền thống mà bạn có thể thấy ở khắp mọi nơi trên đất nước Việt Nam.Nón lá" is the Vietnamese conical hat that one can see everywhere in Vietnam.Cũng như chiếc áo dài truyền thống và nón lá, đôi guốc mộc tuy nhỏ bé, đơn giản nhưng đủ để in đậm dấu ấn suốt hành trang nền văn hóa dân tộc.Just like the traditional ao dai and conical hats, the wood clogs are small, simple but enough to imprint throughout the Vietnamese national culture.Chiếc nón Mokorotlo đã trở thành một biểu tượng rất quyền lực của đất nước, như một người dân Lesotho khẳng định:' Mỗi khi chúng tôi nhìn thấy cái nón đó trên lá quốc kỳ hoặc thậm chí là giấy phép lái xe, chúng tôi đều nhớ đến Moshoeshoe.'.The hat had become a powerful symbol of the nation, as one Mosotho stated,"everytime we see that hat on the flag or onthe automotive licence plates we are reminded of Moshoeshoe.".Chiếc nón truyền thống này đến từ Manabi, bờ biển phía tây Ecuador, quê hương của Eloy Alfaro- tổng thống của Ecuador từ năm 1842 đến 1912, người đã tạo ra chiếc nón làm từ lá cây toquilla- một loại sậy hiếm có, chỉ sinh trưởng tốt ở nước này.This traditional hat comes from Manabi, the west coast of Ecuador, the home of Eloy Alfaro, the president of Ecuador from 1842 to 1912, who created a hat made from toquilla leaves,a rare reed. grow well in this country.Được làm từ thân tre và lá cọ, nón lá đòi hỏi một kĩ năng điêu luyện và ngay những nghệ nhân nón lá cũng chỉ có thể làm ra bình quân 3 chiếc một ngày.Made from bamboo and layers of dried palm leaves, nón lá requires great skills, and even the most skilful workers can only make an average of three hats a day.Những mô tả này có xu hướng mô tả trái tim theo một trong hai cách,trông giống như một nón hạt trần trong hình dạng tổng thể hoặc trông giống như một chiếc lá ngược, với thân cây như là nhánh động mạch.These descriptions tended to describe the heart in one of two ways,looking something like a conifer cone in overall shape or looking something like an inverted leaf, with the stem as the arterial branching.Những người có tình trạng này có nhiều khuyết tật khác nhau trong việc phân biệt màu đỏ vàxanh lá cây, với những chiếc nón liên quan bị hạn chế về số lượng trong mắt họ.People with this condition have varying impairments on distinguishing red andgreen colors, with the associated cones being limited in number in their eyes.Chắc hẳn bạn đã từng nghe nói đến loại nón đặc biệt với tên gọi là“ nón bài thơ”,nhắc đến nón lá của Huế thì không thể không nhắc đến loại nón này, bởi nó không chỉ là chiếc nón đơn thuần mà là một tác phẩm nghệ thuật thực sự.You have probably heard of a special hat called"nón bài thơ" poem hats,referring to Hue's conical hat, cannot refer this hats, because it is not just a hat but a true artwork.Nó có liên quan đến cây vân sam Chihuahua từ phía tây bắc Mexico,nhưng khác ở chỗ nó có những chiếc lá dài hơn, màu xanh lá cây và hình nón lớn hơn, rộng hơn với quy mô lớn hơn.It is related to Chihuahua spruce from northwest Mexico, but differs in the longer,green leaves, and the larger, broader cones with larger scales.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 27, Thời gian: 0.0196

Từng chữ dịch

chiếcdanh từpcscaraircraftchiếcngười xác địnhthischiếcđại từonenóndanh từnónconehatcapnóntính từconicaldanh từleavesfoilcardcigarettestính từleafy chiếc nhẫn nàychiếc nôi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chiếc nón lá English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Nón Lá Trong Tiếng Nhật Là Gì