笠 Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ 笠 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt | 笠 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 笠 | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Nhật Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Nhật Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
笠 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 笠 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 笠 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - cái nón lá; cái dù; cái ô;Xem từ điển Việt NhậtKana: かさ
Từ ngữ liên quan tới 笠
- 固定相場制 tiếng Nhật là gì?
- だくど tiếng Nhật là gì?
- 配布 tiếng Nhật là gì?
- 轅 tiếng Nhật là gì?
- 領土侵犯 tiếng Nhật là gì?
- 拝請 tiếng Nhật là gì?
- 予定納税 tiếng Nhật là gì?
- 辺土 tiếng Nhật là gì?
- 操業率 tiếng Nhật là gì?
- わけぎ tiếng Nhật là gì?
- 武装を解除 tiếng Nhật là gì?
- 岬 tiếng Nhật là gì?
- 不凡 tiếng Nhật là gì?
- 顔から火が出る tiếng Nhật là gì?
- しゃかいほしょう tiếng Nhật là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 笠 trong tiếng Nhật
笠 có nghĩa là: *n - cái nón lá; cái dù; cái ô; Kana: かさ
Đây là cách dùng 笠 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 笠 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Nón Lá Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
[Hướng Dẫn] Giới Thiệu áo Dài Và Nón Lá Bằng Tiếng Nhật
-
編み笠 | Amikasa Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật, Nhật - Mazii
-
[Hướng Dẫn] Giới Thiệu áo Dài Và Nón Lá Bằng Tiếng Nhật - Pinterest
-
[Hướng Dẫn] Giới Thiệu áo Dài Và Nón... - Ngữ Pháp Tiếng Nhật
-
“Nón Lá” Kiểu Nhật Bản. - Học Tiếng Nhật Cô Lam | Facebook
-
Áo Dài Tiếng Nhật Là Gì
-
TỪ VỰNG TRANG PHỤC TRUYỀN THỐNG CÁC NƯỚC
-
NÓN LÁ - Laguna Lăng Cô
-
CHIẾC NÓN LÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Chiếc Nón Lá Việt Nam 2023
-
Nón Lá Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt - OECC
-
Nón Lá Tiếng Pháp Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Miêu Tả Chiếc Nón Lá Bằng Tiếng Anh - Chia Sẻ Kiến Thức Mỗi Ngày