Chiêm Bái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chiêm bái
worship; honour, revere
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chiêm bái
* verb
to adore
Từ điển Việt Anh - VNE.
chiêm bái
to adore
- chiêm
- chiêm lễ
- chiêm bao
- chiêm bái
- chiêm bốc
- chiêm mùa
- chiêm tinh
- chiêm chiếp
- chiêm thuật
- chiêm thành
- chiêm nghiệm
- chiêm ngưỡng
- chiêm tinh gia
- chiêm tinh học
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chiêm Bái In English
-
Chiêm Bái In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tra Từ Chiêm Bái - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of Chiêm Bái - VDict
-
Meaning Of 'chiêm Bái' In Vietnamese - English
-
Definition Of Chiêm Bái? - Vietnamese - English Dictionary
-
Definition Of Chiêm Bái? - Vietnamese - English ... - MarvelVietnam
-
Top 11 Chiêm Bái Tiếng Anh Là Gì
-
"chiêm Bái" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CHIÊM In English Translation - Tr-ex
-
XÁ LỢI In English Translation - Tr-ex
-
Translation In English - CHIẾM
-
Hành Hương Chiêm Bái Phật Tích Ấn Độ 2006 (Pilgrimage To Indian ...
-
Nghĩa Của "chiêu Bài" Trong Tiếng Anh