XÁ LỢI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " XÁ LỢI " in English? SNounxá lợirelicdi tíchthánh tíchdi vậttàn tíchrelicsdi tíchthánh tíchdi vậttàn tíchxa loixá lợisarira
Examples of using Xá lợi in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
xánouncampusamnestyxaclinicshostellợinounlợibenefitfavoradvantagelợibe beneficial SSynonyms for Xá lợi
di tích relic thánh tích di vật xa lộ tiểu bangxả một phầnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English xá lợi Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Chiêm Bái In English
-
Chiêm Bái In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tra Từ Chiêm Bái - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of Chiêm Bái - VDict
-
Meaning Of 'chiêm Bái' In Vietnamese - English
-
Chiêm Bái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Chiêm Bái? - Vietnamese - English Dictionary
-
Definition Of Chiêm Bái? - Vietnamese - English ... - MarvelVietnam
-
Top 11 Chiêm Bái Tiếng Anh Là Gì
-
"chiêm Bái" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CHIÊM In English Translation - Tr-ex
-
Translation In English - CHIẾM
-
Hành Hương Chiêm Bái Phật Tích Ấn Độ 2006 (Pilgrimage To Indian ...
-
Nghĩa Của "chiêu Bài" Trong Tiếng Anh