CHIẾM HỮU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CHIẾM HỮU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từTính từchiếm hữutake possessionchiếm hữuchiếm lấynắm giữnắm quyền sở hữupossesscósở hữuchiếm hữupossessivenesschiếm hữusở hữusự chiếm hữupossessedcósở hữuchiếm hữuappropriationchiếm đoạtchiếm hữuchiếm dụngphân bổtake ownershipnắm quyền sở hữumất quyền sở hữuhãy sở hữuchiếm quyền sở hữuchiếm hữulấy quyền sở hữuof occupancycư trúchiếm hữuchiếm dụngcủa cưlấp đầyacquisitivethâu lợitham lợichiếm hữuthâu tómham lợihám lợipossessingcósở hữuchiếm hữupossessescósở hữuchiếm hữutook possessionchiếm hữuchiếm lấynắm giữnắm quyền sở hữutaking possessionchiếm hữuchiếm lấynắm giữnắm quyền sở hữutaken possessionchiếm hữuchiếm lấynắm giữnắm quyền sở hữu
Ví dụ về việc sử dụng Chiếm hữu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bị chiếm hữuis possessedpossessedare possessedsự chiếm hữupossessivenessappropriationchiếm hữu nótake possession of itto possess itquyền chiếm hữuright to possessionright to possesschiếm hữu chúng tapossesses ustính chiếm hữupossessivenesspossessiveTừng chữ dịch
chiếmđộng từoccupyrepresentcomprisechiếmmake upchiếmdanh từpercenthữudanh từhữuhuupropertyhữutính từorganicown STừ đồng nghĩa của Chiếm hữu
có chiếm hơn nửachiếm hữu chúng taTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chiếm hữu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Người Chiếm Hữu Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Chiếm Hữu - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Chiếm Hữu In English - Glosbe Dictionary
-
TÍNH CHIẾM HỮU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Chiếm Hữu: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Chiếm Hữu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHIẾM HỮU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "người Chiếm Hữu" - Là Gì?
-
Possession | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chiếm Hữu' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Từ điển Việt Anh "chiếm Hữu" - Là Gì?
-
Tôi Có Tính Chiếm Hữu Cao Dịch
-
Chiếm Hữu Là Gì? Ví Dụ Quyền Chiếm Hữu - Luật Hoàng Phi