CHIẾN DỊCH QUẢNG CÁO Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHIẾN DỊCH QUẢNG CÁO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Schiến dịch quảng cáoadvertising campaignchiến dịch quảng cáochiến dịch marketingad campaignchiến dịch quảng cáopromotional campaignchiến dịch quảng cáochiến dịch quảng báadvertisement campaignchiến dịch quảng cáopromotion campaignchiến dịch quảng báchiến dịch quảng cáoa commercial campaignchiến dịch quảng cáopromoting campaignadvertising campaignschiến dịch quảng cáochiến dịch marketingad campaignschiến dịch quảng cáopromotional campaignschiến dịch quảng cáochiến dịch quảng báads campaignchiến dịch quảng cáocampaign adschiến dịch quảng cáo
Ví dụ về việc sử dụng Chiến dịch quảng cáo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
chiến dịch quảng cáo trên facebookfacebook ad campaignfacebook advertising campaignchiến dịch quảng cáo choan advertising campaign fortrong chiến dịch quảng cáoadvertising campaigncho các chiến dịch quảng cáofor advertising campaignstrong các chiến dịch quảng cáoin advertising campaignsin ad campaignshiệu quả của chiến dịch quảng cáoeffectiveness of the advertising campaignthe effectiveness of advertising campaignsnhiều chiến dịch quảng cáomore ad campaignsvarious advertising campaignschiến dịch quảng cáo trực tuyếnan online advertising campaignonline ad campaignschiến dịch quảng cáo của mìnhyour ad campaignquảng cáo và chiến dịchads and campaignsmỗi chiến dịch quảng cáoeach ad campaignchiến dịch quảng cáo nàythis advertising campaignchiến dịch quảng cáo linkedinlinkedin ad campaignnhóm quảng cáo hoặc chiến dịchad groups or campaignschiến dịch quảng cáo hoặcadvertising campaigns orchiến dịch quảng cáo có thểan advertising campaign couldbất kỳ chiến dịch quảng cáo nàoany advertising campaignchiến dịch quảng cáo lớna major ad campaignchiến dịch quảng cáo googlea google ads campaignchiến dịch quảng cáo hiệu quảan effective advertising campaignTừng chữ dịch
chiếndanh từwarbattlecombatstrategywarfaredịchdanh từtranslationserviceepidemicoperationdịchtính từfluidquảngđộng từquảngquảngdanh từquangpromoadvertisingquảngtính từsquarecáotrạng từcáocáodanh từreportfoxstatementadvertising STừ đồng nghĩa của Chiến dịch quảng cáo
chiến dịch quảng bá chiến dịch quảng báchiến dịch quảng cáo của mìnhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chiến dịch quảng cáo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chiến Dịch Quảng Cáo Tiếng Anh Là Gì
-
Chiến Dịch Quảng Cáo
-
"chiến Dịch (quảng Cáo)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Quảng Bá Thương Hiệu (Brand ...
-
Từ điển Việt Anh "chiến Dịch Quảng Cáo" - Là Gì?
-
Top 15 Chiến Dịch Quảng Cáo Tiếng Anh Là Gì
-
Định Nghĩa Của Từ 'chiến Dịch Quảng Cáo' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Quảng Cáo
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing Thông Dụng Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Về Quảng Cáo - Tổng Hợp 2020
-
Khám Phá Tiếng Anh Chuyên Ngành Quảng Cáo Mới Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Về Quảng Cáo - IELTS Vietop
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Về Quảng Cáo - Du Học TMS
-
Từ điển Thuật Ngữ Quảng Cáo Ngoài Trời (OOH) , In ấn, Công Nghệ ...