Chiến Dịch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chiến dịch
drive; campaign; operation
chiến dịch hồ chí minh the ho chi minh campaign
chiến dịch bão sa mạc operation desert storm
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chiến dịch
* noun
Campaign, movement
phát động một chiến dịch vệ sinh phòng bệnh mùa hè: to launch a summer prophylactic hygiene campaign (movement)
Từ điển Việt Anh - VNE.
chiến dịch
campaign, movement, operation, action, program, activities
- chiến
- chiến cụ
- chiến mã
- chiến sĩ
- chiến sử
- chiến sự
- chiến xa
- chiến bào
- chiến bại
- chiến cục
- chiến hoạ
- chiến hào
- chiến hòa
- chiến hạm
- chiến hậu
- chiến họa
- chiến hữu
- chiến khu
- chiến lũy
- chiến lắm
- chiến phí
- chiến thư
- chiến tàu
- chiến đấu
- chiến địa
- chiến binh
- chiến cuộc
- chiến công
- chiến dịch
- chiến dụng
- chiến lược
- chiến nhất
- chiến pháp
- chiến phạm
- chiến quốc
- chiến trận
- chiến tích
- chiến đoàn
- chiến địch
- chiến chống
- chiến thuật
- chiến thắng
- chiến tranh
- chiến tuyến
- chiến tướng
- chiến thuyền
- chiến thương
- chiến trường
- chiến đấu cơ
- chiến đấu với
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chiến Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Chiến Dịch Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của "chiến Dịch" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Chiến Dịch In English - Glosbe Dictionary
-
CHIẾN DỊCH - Translation In English
-
'chiến Dịch' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
CHIẾN DỊCH LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHIẾN DỊCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"chiến Dịch" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chiến Dịch' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing Thông Dụng Nhất
-
Thảo Luận:Hoạt động Quân Sự – Wikipedia Tiếng Việt
-
CAMPAIGN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Chiến Dịch Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe