Chiến Lược: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Definition, Meaning: chiến lược
Chiến lược liên quan đến việc phát triển và triển khai các kế hoạch, chiến thuật hoặc hành động được thiết kế để đạt được các mục tiêu hoặc mục đích cụ thể. Khi một quyết định hoặc cách tiếp cận được gọi là chiến lược, nó thường bao gồm phân tích cẩn thận, ...Read more
Definition, Meaning: strategies
A plan, method, or approach designed to achieve a specific goal or objective; the marketing team devised innovative strategies to boost product sales. Strategies involve a series of actions, tactics, or steps to navigate challenges, capitalize on ... Read more
Pronunciation: chiến lược
chiến lượcPronunciation: strategies
strategies |ˈstrætədʒɪz|Pronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Images chiến lược
Translation into other languages
- deGerman Strategie
- esSpanish estrategia
- frFrench stratégie
- hiHindi रणनीति
- itItalian strategia
- kmKhmer យុទ្ធសាស្ត្រ
- loLao ຍຸດທະສາດ
- msMalay strategi
- ptPortuguese estratégia
- thThai กลยุทธ์
Phrase analysis: chiến lược
- chiến – frizzle, war, battle, wizard
- chiến lược thích hợp - appropriate strategy
- chiến lược phối hợp - concerted strategy
- khu vực chiến đấu giả - dummy combatant area
- lược – comb
- động lực chiến lược - strategic drivers
- chiến lược toàn cầu để cải thiện - the global strategy to improve
Synonyms: chiến lược
Synonyms: strategies
noun (synonyms):
Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed thú y- 1havildars
- 2hamartomas
- 3veterinary
- 4superplane
- 5Idzik
Examples: chiến lược | |
---|---|
Abdul Hadi Awang đã được xếp vào danh sách 500 người Hồi giáo có ảnh hưởng nhất thế giới bởi Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược Hồi giáo Hoàng gia có trụ sở tại Amman, Jordan. | Abdul Hadi Awang has been listed as one of the world's 500 most influential Muslims by The Royal Islamic Strategic Studies Centre based in Amman, Jordan. |
Được Thống đốc Arnold Schwarzenegger bổ nhiệm vào năm 2009 với tư cách là thành viên công khai duy nhất của Hội đồng Tăng trưởng Chiến lược, Fisher được Thống đốc Jerry Brown bổ nhiệm vào năm 2014 làm phó chủ tịch. | Appointed by Governor Arnold Schwarzenegger in 2009 as the only public member of the Strategic Growth Council, Fisher was appointed by Governor Jerry Brown in 2014 as vice chair. |
Mục đích chiến lược thứ yếu của việc sáp nhập các vùng Alpine là giành quyền kiểm soát tài sản khoáng sản đáng kể của họ, bao gồm vàng và quặng sắt Noricum được đánh giá cao. | A secondary strategic aim of annexing the Alpine regions was to seize control of their substantial mineral wealth, which included gold and the prized iron ore of Noricum. |
Gia đình Anderson chuyển đến California vào năm 1941 để tránh quân Nhật xâm lược trong Chiến tranh Trung-Nhật lần thứ hai và sau đó đến Ireland vào năm 1945. | Anderson's family moved to California in 1941 to avoid the invading Japanese during the Second Sino-Japanese War and then to Ireland in 1945. |
Đối với mỗi giai đoạn này, các lộ trình và chiến lược của Giám đốc Sản phẩm và Tiếp thị sẽ có trọng tâm khác nhau. | For each of these stages, the roadmaps and strategies of the Product Manager and Marketing will have a different focus. |
Vào năm 1830, các báo cáo đã xuất hiện chính xác nói rằng Calhoun, với tư cách là Bộ trưởng Chiến tranh, đã ủng hộ việc chỉ trích Jackson vì cuộc xâm lược năm 1818 của ông ta vào Florida. | In 1830, reports had emerged accurately stating that Calhoun, as Secretary of War, had favored censuring Jackson for his 1818 invasion of Florida. |
Hệ thống ghi nhớ là các kỹ thuật hoặc chiến lược được sử dụng một cách có ý thức để cải thiện trí nhớ. | Mnemonic systems are techniques or strategies consciously used to improve memory. |
Là câu lạc bộ bóng đá Anh thứ hai lên sàn giao dịch chứng khoán London vào năm 1991, câu lạc bộ đã huy động được số vốn đáng kể, từ đó phát triển thêm chiến lược thương mại của mình. | As the second English football club to float on the London Stock Exchange in 1991, the club raised significant capital, with which it further developed its commercial strategy. |
Chiến lược của chúng tôi là đổ lỗi cho địa điểm trên sự hoảng loạn. | Our strategy was to blame the venue on the panic. |
Chiến lược phối hợp? | Coordinating strategy? |
Bằng cách đó, những người lính Việt Nam đã thành công trong việc tấn công tàn khốc trước tinh thần chiến đấu của bộ máy quân sự hùng mạnh của Mỹ. | By such means the Vietnamese soldiers succeeded in making a devastating strike against the fighting spirit of the powerful American military machine's troops. |
Ông đã cố gắng hy sinh con gái của mình, như một sự hỗ trợ cho chiến tranh. | He endured to sacrifice his daughter, as an aid to war. |
Chúng tôi đã tuyên bố một cuộc chiến tổng lực với phe ly khai. | We have declared a total war on the separatists. |
Khi bạn ở trên chiến trường, người bạn đang chiến đấu vì người đàn ông bên cạnh bạn. | When you are on the battlefield, who you are fighting for is the man next to you. |
Cả đêm bị phá hỏng bởi cuộc chiến giữa Tom và Mary. | The whole night was ruined by the fight between Tom and Mary. |
Ý là quốc gia duy nhất coi chiến tranh như một trò chơi bóng đá, và một trò chơi bóng đá như một cuộc chiến. | Italy is the only country that regards war as a soccer game, and a soccer game as it is a war. |
Sẽ nhanh hơn nếu đi bộ đến trụ sở chiến dịch của bố. | It'll be faster to walk to Dad's campaign headquarters. |
Hobbes chiếm một vị trí phía sau máy bay chiến đấu của kẻ thù và nổ súng, nhưng những phát súng đầu tiên của anh ta trở nên điên cuồng. | Hobbes took up a position behind the enemy fighter and opened fire, but his first shots went wild. |
Tội ác sẽ là để bạn giải phóng một cuộc chiến tranh hạt nhân không chỉ hủy hoại bạn mà còn phá hủy các hành tinh khác như của chúng ta nơi sự sống tồn tại. | The crime would have been to let you unleash a nuclear war that would not only destroy you, but also destroy other planets like ours where life exists. |
Để cam kết rằng công ty của anh ấy đã chuẩn bị đầy đủ để thu được lợi nhuận thậm chí còn khủng khiếp hơn bình thường nếu chúng ta tiến hành chiến tranh. | To pledge that his company's fully prepared to realize even-more-obscene- than-usual profits should we go to war. |
Chờ đợi để giành chiến thắng là một anh hùng chiến tranh thực sự khó khăn, John McCain. | Waiting to take on the winner is a tough genuine war hero, John McCain. |
Tôi ở đây để lấy khoai tây chiên miễn phí. | I'm here for my free fries. |
Trong Chiến tranh thế giới thứ hai ở châu Âu, xe tăng BT-5 và BT-7 đã được sử dụng trong cuộc xâm lược Ba Lan năm 1939 của Liên Xô. | During the Second World War in Europe, BT-5 and BT-7 tanks were used in the 1939 Soviet invasion of Poland. |
Dungeon Souls là một cuộc phiêu lưu giết quái vật thời gian thực chiến lược và cuộc phiêu lưu thu thập thông tin trong ngục tối lấy bối cảnh là một thế giới hoài cổ, có pixel. | Dungeon Souls is a strategic real-time monster slaying and dungeon crawling adventure set in a retro, pixelated world. |
Không có cuộc xâm lược nào từ miền trung hoặc miền tây Nam Á. | There were no invasions from central or western South Asia. |
một nhóm các quan chức Úc đang điều tra một khám phá báo cáo của wolframit, một loại vật liệu chiến lược cần thiết để sản xuất đạn dược. | A group of Australian officials are investigating a reported discovery of wolframite, a strategic material needed for the manufacture of munitions. |
Năm 1971, Nixon gửi một lượng lớn khí tài cho QLVNCH, và đưa cho Thiệu một cam kết cá nhân sẽ gửi không quân nếu Hà Nội xâm lược. | In 1971 Nixon sent massive quantities of hardware to the ARVN, and gave Thieu a personal pledge to send air power if Hanoi invaded. |
Mã lặp lại là một lược đồ mã hóa lặp lại các bit trên một kênh để đạt được giao tiếp không có lỗi. | A repetition code is a coding scheme that repeats the bits across a channel to achieve error-free communication. |
Cần có một loạt các chiến lược để đạt được mục tiêu loại trừ bệnh sốt rét, bắt đầu từ các bước đơn giản đến các chiến lược phức tạp có thể không thực thi được bằng các công cụ hiện tại. | A wide range of strategies is needed to achieve malaria eradication, starting from simple steps to complicated strategies which may not be possible to enforce with the current tools. |
Advance Digital cung cấp chiến lược bán hàng và nội dung, phát triển sản phẩm và công nghệ cho nhóm truyền thông địa phương Advance, một phần của Advance Publications. | Advance Digital provides sales and content strategy, product development and technology to the Advance Local media group, part of Advance Publications. |
Từ khóa » Chiến Lược English
-
"chiến Lược" English Translation
-
Chiến Lược In English - Glosbe Dictionary
-
Tra Từ Chiến Lược - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
TỪ CHIẾN LƯỢC In English Translation - Tr-ex
-
CHIẾN LƯỢC VÀ CHIẾN THUẬT In English Translation - Tr-ex
-
Definition Of Chiến Lược - VDict
-
Strategy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Results For Tầm Nhìn Chiến Lược Translation From Vietnamese To English
-
Results For Chiến Lược Translation From Vietnamese To English
-
Chiến Lược - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Chiến Lược In English. Chiến Lược Meaning And Vietnamese To ...
-
Chiến Lược In English
-
Meaning Of 'chiến Lược' In Vietnamese - English
-
Chiến Lược Tiếng Anh Là Gì, Chiến Lược In English, Translation ...