Definition Of Chiến Lược - VDict
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- Strategy
- chiến lược đánh lâu dàithe strategy of protrated fighting
- Nguyễn Huệ là một thiên tài về chiến lược quân sựNguyen Hue was a strategist of genius
- Strategic, strategical
- ấp chiến lượca strategic hamlet
- cuộc phản công chiến lượca strategical counter-offensive
- Những từ có chứa "chiến lược" in its definition in English - Vietnamese dictionary: war polemic polemical combatant campaign warlike fighter earl of warwick hostility hawkish more...
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Chiến Lược English
-
"chiến Lược" English Translation
-
Chiến Lược In English - Glosbe Dictionary
-
Tra Từ Chiến Lược - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
TỪ CHIẾN LƯỢC In English Translation - Tr-ex
-
CHIẾN LƯỢC VÀ CHIẾN THUẬT In English Translation - Tr-ex
-
Strategy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Results For Tầm Nhìn Chiến Lược Translation From Vietnamese To English
-
Results For Chiến Lược Translation From Vietnamese To English
-
Chiến Lược: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Chiến Lược - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Chiến Lược In English. Chiến Lược Meaning And Vietnamese To ...
-
Chiến Lược In English
-
Meaning Of 'chiến Lược' In Vietnamese - English
-
Chiến Lược Tiếng Anh Là Gì, Chiến Lược In English, Translation ...