TỪ CHIẾN LƯỢC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TỪ CHIẾN LƯỢC " in English? từ chiến lượcfrom strategytừ chiến lượctừ strategytừ strategfrom strategictừ chiến lược
Examples of using Từ chiến lược in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
chiến lược từ khóakeyword strategyWord-for-word translation
chiếnnounwarbattlecombatstrategywarfarelượcnounstrategycombhairbrushcrestslượcadjectivestrategic từ chối phục vụtừ chối rời điTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English từ chiến lược Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Chiến Lược English
-
"chiến Lược" English Translation
-
Chiến Lược In English - Glosbe Dictionary
-
Tra Từ Chiến Lược - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
CHIẾN LƯỢC VÀ CHIẾN THUẬT In English Translation - Tr-ex
-
Definition Of Chiến Lược - VDict
-
Strategy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Results For Tầm Nhìn Chiến Lược Translation From Vietnamese To English
-
Results For Chiến Lược Translation From Vietnamese To English
-
Chiến Lược: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Chiến Lược - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Chiến Lược In English. Chiến Lược Meaning And Vietnamese To ...
-
Chiến Lược In English
-
Meaning Of 'chiến Lược' In Vietnamese - English
-
Chiến Lược Tiếng Anh Là Gì, Chiến Lược In English, Translation ...