Chiến tranh bùng nổ từ đó là: War, Oubreak of. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Trong khi cô vẫn còn là một đứa trẻ chiến tranh nổ ra buộc Crystal và những người bà con khác chạy trốn khỏi ; While she was still a child war erupted forcing ...
Xem chi tiết »
Chuyện gì sẽ xãy ra nếu chiến tranh bùng nổ giữa những cường quốc này? · What would happen if war broke out among these great powers?
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "bùng nổ" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Vậy hãy tránh đi trước khi cuộc cãi lộn bùng nổ.↔ Before the quarrel breaks out, take your leave.
Xem chi tiết »
chiến tranh bùng nổ in english - Từ điển Việt Anh. bùng nổ. to erupt; to break out. chiến tranh bùng nổ sau sự kiện ấy the war broke out after that event; ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bùng nổ. to erupt; to break out. chiến tranh bùng nổ sau sự kiện ấy the war broke out after that event; the war erupted after that event. ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bùng nổ. to erupt; to break out. chiến tranh bùng nổ sau sự kiện ấy the war broke out after that event; the war erupted after that event.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'chiến tranh bùng nổ' trong tiếng Anh. chiến tranh bùng nổ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Đây là những sự kiện dẫn đến sự bùng nổ của Chiến tranh thế giới thứ nhất. These are the events that led to the outbreak of World War I. 2.
Xem chi tiết »
an outbreak of anger — cơn giận, sự nổi xung. Sự bùng nổ (của chiến tranh... ). at the outbreak of war — khi chiến tranh bùng nổ.
Xem chi tiết »
Chiến tranh là một mức độ xung đột vũ trang giữa các quốc gia, chính phủ, xã hội hoặc các nhóm bán quân sự như lính đánh thuê, quân nổi dậy và dân quân.
Xem chi tiết »
Dung sai đột phát, bùng nổ (ATM). Burst Tolerance (ATM) (BT) ; bùng nổ nhiệt. thermal flash ; bùng nổ tiếng ồn. noise burst ; chiến tranh bùng nổ. War, Oubreak of ...
Xem chi tiết »
Ghi rõ nguồn cucthuy.gov.vn khi sử dụng lại thông tin từ website này.
Xem chi tiết »
outbreak /'autbreik/ * danh từ - sự phun lửa (núi lửa) - cơn; sự bột phát =an outbreak of anger+ cơn giận, sự nổi xung - sự bùng nổ (của chiến tranh...)
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chiến Tranh Bùng Nổ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chiến tranh bùng nổ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu