CHIẾT KHẤU ĐƯỢC TÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CHIẾT KHẤU ĐƯỢC TÍNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chiết khấudiscountrebaterebatesdiscounteddiscountsđược tínhis calculatedbe countedbe chargedis computedis measured
Ví dụ về việc sử dụng Chiết khấu được tính trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chiếtđộng từextractdiscountedchiếtdanh từpotentiometerzhejiangchiếttính từextractablekhấudanh từstagescenetheatredeductionskhấuđộng từwithholdingđượcđộng từbegetisarewastínhdanh từcharactercalculationnaturesexpersonality chiết khấuchiết xuấtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chiết khấu được tính English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bảng Chiết Tính Tiếng Anh Là Gì
-
Cost Statement Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
"bản Chiết Tính" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cost Statement Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "bản Chiết Tính Phí Tổn" - Là Gì?
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Kế Toán - Tài Chính
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Kế Toán | Từ điển Chuyên Ngành (P4)
-
Bộ Từ Vựng Chuyên Ngành Dành Cho Kế Toán Tiếng Anh (cập Nhật ...
-
Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Công Cụ Chiết Tính Tiền Khấu Lưu
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Bảng Tổng Hợp Dự Toán Chi Phí Xây ...
-
Phép Tịnh Tiến Tỷ Lệ Chiết Khấu Thành Tiếng Anh | Glosbe