Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Kế Toán | Từ điển Chuyên Ngành (P4)

Trong thời đại hội nhập, để tìm được một công việc tốt với mức thu nhập hấp dẫn, kiến thức chuyên môn thôi là chưa đủ, khả năng ngoại ngữ cùng vốn từ vựng về chuyên ngành sẽ là một yếu tố vô cùng quan trọng để Nhà tuyển dụng đánh giá năng lực của bạn. Hãy cùng TopCV update ngay bộ từ vựng cơ bản nhất cho từng ngành nghề trong chuyên mục TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!

Phần 4: Từ vựng ngành Kế toán

Authorized capital: Vốn điều lệ

Break-even point: Điểm hòa vốn

Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể

Business purchase: Mua lại doanh nghiệp

Calls in arrear: Vốn gọi trả sau

Capital: Vốn

Called-up capital: Vốn đã gọi

Capital expenditure: Chi phí đầu tư

Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần

Carriage: Chi phí vận chuyển

Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua

Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán

Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho

Cash book: Sổ tiền mặt

Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt

Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt

Category method: Phương pháp chủng loại

Cheques: Sec (chi phiếú)

Clock cards: Thẻ bấm giờ

Closing an account: Khóa một tài khoản

Closing stock: Tồn kho cuối kỳ

Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán

Company accounts: Kế toán công ty

Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu

Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán

Conservatism: Nguyên tắc thận trọng

Consistency: Nguyên tắc nhất quán

Control accounts: Tài khoản kiểm tra

Conventions: Quy ước

Conversion costs: Chi phí chế biến

Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí

Cost application: Sự phân bổ chi phí

Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử

Cost object: Đối tượng tính giá thành

Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán

Credit balance: Số dư có

Credit note: Giấy báo có

Credit transfer: Lệnh chi

Creditor: Chủ nợ

Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy

Current accounts: Tài khoản vãng lai

Current assets: Tài sản lưu động

Curent liabilities: Nợ ngắn hạn

Current ratio: Hệ số lưu hoạt

Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao

Uncalled capital: Vốn chưa gọi

Invested capital: Vốn đầu tư

Issued capital: Vốn phát hành

Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)

Debentures: Trái phiếu, giấy nợ

Debenture interest: Lãi trái phiếu

Debit note: Giấy báo Nợ

Debtor: Con nợ

Depletion: Sự hao cạn

Depreciation: Khấu hao

Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín

Direct costs: Chi phí trực tiếp

Directors: Hội đồng quản trị

Directors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị

Discounts: Chiết khấu

Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng

Discounts received: Chiết khấu mua hàng

Dishonored cheques: Sec bị từ chối

Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định

Dividends: Cổ tức

Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép

Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép

Drawing: Rút vốn

Equivalent units: Đơn vị tương đương

Expenses prepaid: Chi phí trả trước

Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng

FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước

Final accounts: Báo cáo quyết toán

Finished goods: Thành phẩm

Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương

First call: Lần gọi thứ nhất

Fixed assets: Tài sản cố định

Fixed capital: Vốn cố định

Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định

General ledger: Sổ cái

General reserve: Quỹ dự trữ chung

Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài

Goodwill: Uy tín

Gross loss: Lỗ gộp

Gross profit: Lãi gộp

Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp

Historical cost: Giá phí lịch sử

Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T

Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán

Imprest systems: Chế độ tạm ứng

Income tax: Thuế thu nhập

Increase in provision: Tăng dự phòng

Indirect costs: Chi phí gián tiếp

Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử

Intangible assets: Tài sản vô hình

Interpretation of accounts: Phân tích các báo cáo quyết toán

Investments: Đầu tư

Invoice: Hóa đơn

Issue of shares: Phát hành cổ phần

Issued share capital: Vốn cổ phần phát hành

Job-order cost system: Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo công việc/ loạt sản phẩm

Journal entries: Bút toán nhật ký

Liabilities: Công nợ

LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước

Limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn

Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt (tính lỏng/ tính thanh khoản)

Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán

Long-term liabilities: Nợ dài hạn

Loss: Lỗ

Gross loss: Lỗ gộp

Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao

Reducing balance method: Phương pháp giảm dần

Straight-line method: Phương pháp đường thẳng

Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt

Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu

Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao

Net loss: Lỗ ròng

Machine hour method: Phương pháp giờ máy

Manufacturing account: Tài khoản sản xuất

Mark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốn

Margin: Tỷ suất lãi trên giá bán

Matching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhập

Materiality: Tính trọng yếu

Materials: Nguyên vật liệu

Money mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiền

Net assets: Tài sản thuần

Net book value: Giá trị thuần

Net realizable value: Giá trị thuần thực hiện được

Nominal accounts: Tài khoản định danh

Nominal ledger: Sổ tổng hợp

Notes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toán

Opening entries: Các bút toán khởi đầu doanh nghiệp

Opening stock: Tồn kho đầu kỳ

Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động

Ordinary shares: Cổ phần thường

Output in equivalent units: Lượng sản phẩm tính theo đơn vị tương đương

Overdraft: Nợ thấu chi

Overhead application base: Tiêu thức phân bổ chi phí quản lý phân xưởng

Overhead application rate: Hệ số phân bổ chi phí quản lý phân xưởng

Oversubscription of shares: Đăng ký cổ phần vượt mức

Paid-up capital: Vốn đã góp

Par, issued at: Phát hành theo mệnh giá

Periodic stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ

Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho liên tục

Personal accounts: Tài khoản thanh toán

Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí

Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí

Physical deteration: Sự hao mòn vật chất

Physical units: Đơn vị (sản phẩm thực tế)

Posting: Vào sổ tài khoản

Predetermined application rate: Hệ số phân bổ chi phí định trước

Preference shares: Cổ phần ưu đãi

Cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi có tích lũy

Non-cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi không tích lũy

Preliminary expenses: Chi phí khởi lập

Prepaid expenses: Chi phí trả trước

Private company: Công ty tư nhân

Profitability: Khả năng sinh lời

Prime cost: Giá thành cơ bản

Process cost system: Hệ thống hạch toán CPSX theo giai đoạn công nghệ

Product cost: Giá thành sản phẩm

Production cost: Chi phí sản xuất

Profits: lợi nhuận, lãi

Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận

Gross profit: Lãi gộp

Net profit: Lãi ròng

Profit and loss account: Tài khoản kết quả

Để cập nhật những bài viết mới nhất, đừng quên truy cập https://blog.topcv.vn/ hoặc fanpage: https://www.facebook.com/topcv.vn/.

⬇️ Download hoặc cập nhật app TopCV để tìm Việc làm gần bạn tại: https://www.topcv.vn/app

🚀 Trải nghiệm tính năng Có việc siêu tốc tại: https://www.topcv.vn/co-viec-sieu-toc

💻 Khám phá ngay những cơ hội việc làm hấp dẫn tại CHUYÊN TRANG TÌM VIỆC REMOTE – LÀM VIỆC TỪ XA ĐẦU TIÊN TẠI VIỆT NAM: https://vieclamtuxa.vn/

Từ khóa » Bảng Chiết Tính Tiếng Anh Là Gì