Cost Statement Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cost statement
* kinh tế
bản chiết tính phí tổn
bản kê giá thành
- cost
- costa
- costs
- costal
- coster
- costia
- costly
- costard
- costate
- costean
- costing
- costive
- costume
- cost map
- cost tag
- costless
- costmary
- costumed
- costumer
- cost data
- cost flow
- cost free
- cost item
- cost memo
- cost plus
- cost rate
- cost rica
- cost unit
- cost-plus
- cost-type
- costalgia
- costanoan
- costiasis
- costively
- costumier
- cost basis
- cost chart
- cost crude
- cost curve
- cost guide
- cost index
- cost level
- cost limit
- cost order
- cost price
- cost ratio
- cost rican
- cost sheet
- cost table
- cost value
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Bảng Chiết Tính Tiếng Anh Là Gì
-
Cost Statement Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
"bản Chiết Tính" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "bản Chiết Tính Phí Tổn" - Là Gì?
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Kế Toán - Tài Chính
-
CHIẾT KHẤU ĐƯỢC TÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Kế Toán | Từ điển Chuyên Ngành (P4)
-
Bộ Từ Vựng Chuyên Ngành Dành Cho Kế Toán Tiếng Anh (cập Nhật ...
-
Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Công Cụ Chiết Tính Tiền Khấu Lưu
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Bảng Tổng Hợp Dự Toán Chi Phí Xây ...
-
Phép Tịnh Tiến Tỷ Lệ Chiết Khấu Thành Tiếng Anh | Glosbe